DEUTSCH LERNEN / Deutsch XXL / Deutsch
Aktuell / Top-Thema/ Top-Thema - Archive
Top-Thema – Lektionen
1 Hóa Thạch
gây bất ngờ giới Khoa học //Ein Fossil überrascht die Wissenschaft
Wissenschaftler
haben ein besonderes Fossil gefunden: Es beweist, dass es Schmetterlinge
schon früher gab, als man bisher dachte. Für die Evolutionstheorie verändert
das viel. Es ist eine wissenschaftliche Revolution.
Schmetterlinge
gibt es seit etwa 130 Millionen Jahren – das dachte man bisher. Jetzt haben
Wissenschaftler ein Schmetterlingsfossil gefunden, das 200 Millionen Jahre
alt ist. Sie sind also sehr viel älter als bisher gedacht. „Wir wussten
zunächst nicht, was das eigentlich ist“, erzählt Bas van de Schootbrugge von
der Universität Utrecht. Erst die Ausdauer eines Studenten und die Hilfe
eines Spezialisten konnten schließlich das Rätsel lösen.
Wer
sich jetzt aber einen knallbunten Schmetterling vorstellt, der auf dem Rücken
eines Dinosauriers landet, liegt falsch. Denn damals waren Schmetterlinge
nicht bunt, sondern eher braun-grau – so wie die Motten heute. „Die bunten
Schmetterlinge, die wir so schön finden, entstanden erst sehr viel später,
nach dem Aussterben der Dinosaurier“, erklärt van de Schootbrugge.
Dass
die Schmetterlinge so viel älter sind, als man dachte, stellt die
Evolutionstheorie auf den Kopf. Denn bisher glaubten die Wissenschaftler,
dass sich Blütenpflanzen und Insekten, die sich von Nektar ernähren,
gleichzeitig entwickelt haben. Die neuesten Forschungsergebnisse zeigen aber:
Schmetterlinge existierten schon lange vor den Blütenpflanzen. Das könnte
bedeuten, dass die Falter den Blütenpflanzen bei der Entwicklung geholfen
haben. Anders gesagt: Blumen gibt es vielleicht nur deshalb, weil es
Schmetterlinge gibt.
Als
es noch keine Blütenpflanzen gab, ernährten sich Schmetterlinge
wahrscheinlich von Nacktsamern, also Pflanzen, die keine Blätter um ihren
Samen haben. Diese Pflanzen produzieren auch einen Nektar. Van de
Schootbrugge überlegt, ob sie vielleicht versucht haben, ihren Nektar vor den
hungrigen Faltern zu schützen. Sie entwickelten dafür Blätter, die ihn
umgaben, und dadurch entstanden die Blütenpflanzen, so seine Vermutung. Das
wäre tatsächlich eine Revolution in der Evolutionstheorie.
|
Các nhà khoa học
đã có 1 phát hiện đặc biệt: Nó cho biết là loài Bướm đã tồn tại trước đó sớm
hơn trước đây người ta từng biết. Từ đó Lý thuyết về Tiến hóa đã thay đổi rất
nhiều. Đó là 1 cuộc cách mạng trong khoa học.
Loài bướm đã có
từ khoảng 130 triệu năm trước – Trước đây người ta đã biết như vậy. Nhưng
ngày nay, các nhà đã phát hiện ra Hóa thạch của loài bướm, có tuổi đến 200
triệu năm. Nó nhiều tuổi hơn những
nghiên cứu trước đây. „Chúng
ta không biết thức sự như thế nào“,Bas van de Schootbrugge của Đại Học Utrecht
nói. Trước tiên là nhờ những nghiên cứu kiên trì và giúp đỡ của những chuyên
gia mới có thể giải quyết được những vấn đề.
Ngày nay ai có
thể tưởng tượng ra 1 con bướm rực rỡ, lại nằm trên lưng 1 con Khủng long, 1 sự
sắp đặt nhầm lẫn. Nhưng lúc đó thì loài bướm có thể chưa có nhiều màu sắc rực
rỡ mà là chỉ màu nâu xám như những loài ngày nay. „Loài bướm sặc sỡ ngày nay
mà chúng ta thấy là sự hình thành muộn hơn về sau, sau khi loài Khủng long bị
tuyệt chủng “, van de Schootbrugge giải thích.
Thế là loài bướm
có tuổi đời lâu hơn những luận thuyết con người chúng ta biết, nó đặt Thuyết
Tiến hóa vào 1 sự thay đổi hoàn toàn. Những điều mà trước đây các nhà khoa học
cho rằng, các loài cây có hoa và côn trùng, ăn mật hoa đã phát triển cũng thời
kỳ với nhau. Nhưng kết quả nghiên cứu mới nhất cho rằng: Loài bướm đã tồn tại
từ rất lâu trước cả những loài cây có hoa. Điều đó có ý nghĩa là Loài Bướm
này đã hỗ trợ cho các loài cây có hoa phát triển. Nói cách khác: Chỉ có thể
có hoa nếu như có Bướm.
Còn khi không có cây
cho hoa, thì loài bướm thực sự sống bằng mất từ hạt, của những cây không có
lá xung quanh hạt của chúng. Những cây này cũng sản sinh ra mật. Van de Schootbrugge còn cân nhắc rằng, liệu có khả năng bảo vệ mật của
chúng với những con bướm đói này. Và chúng phát triển các lá chung quanh
chúng, và từ đó hình thành nên các loài cây có hoa, ông ta gải định là như vậy.
Đó thực sự là 1 cuộc cách mạng trong thuyết tiến hóa.
|
Million, -en (f.) — Số đếm 1 triệu//Zahlwort: 1.000.000
Fossil, -e (n.) — rất lâu năm, phần lớn bị hóa thạch, phần còn lại, dấu vết
của sự sống//sehr alte, meist zu
Stein gewordene Reste oder Spuren eines Lebewesens
Ausdauer (f., nur
Singular) — hả năng, cái gì đó liên tục không nghỉ//die Fähigkeit, etwas sehr lange ohne
Pause zu tun
Spezialist, -en (m.) — đặc biệt, cái gì đó rất đặc biệt, hay hiểu biết rất sâu về
điều gì//jemand, der etwas
besonders gut kann oder viel über etwas weiß
Rätsel, - (n.) — 1 nhiệm vụ rất khó khăn, mà người ta phỉ
giải quyết thông qua tri thức//eine
schwierige Aufgabe, die man durch Nachdenken lösen muss
knallbunt — nhiều màu rực rỡ//mit sehr vielen kräftigen Farben
Schmetterling, -e (m.) — Loài vật (côn trùng) có 2 cánh rực rỡ//ein kleines Tier (Insekt) mit zwei
oft bunten Flügeln
Dinosaurier, - (m.) — Loài vật to lớn (bò sát) đã tồn tài hàng
triệu năm trước trên rái đất//eine
sehr große Tierart (Echsen), die vor vielen Millionen Jahren auf der Erde
gelebt hat
falsch|liegen —không đúng, không hợp lý// nicht Recht haben
Motte, -n (f.) — Loại vật nhỏ có 2 cánh lớn, thường ăn quần áo hoặc thức
ăn//ein kleines Tier mit
zwei großen Flügeln, das oft Kleidung oder Lebensmittel frisst
Aussterben (n., nur
Singular) — Diệt chủng//hier: thực tế là 1 cách nói về sự
sông hoàn toàn không còn tồn tại//die Tatsache, dass eine Art von Lebewesen bald nicht mehr
existiert
etwas auf den Kopf
stellen — hier: cái gì đó hòan tòan thay đổi//etwas komplett ändern
Evolutionstheorie, -n
(f.) — Thuyết Tiến hóa, tri thức được trình
bày, về sự tồn tại của sự sống, và quá trình phát triển chậm từ từ của nó//die wissenschaftliche Beschreibung,
wie sich die Lebewesen langsam entwickelt haben
Blütenpflanze, -n (f.) — loại cây, mà quanh nó có lá – quả sặc sỡ và các hạt ẩn
trong đó có thể giúp cho nó sinh trưởng nảy mầm tiếp//eine Pflanze, deren oft bunte
Blätter die Frucht und den Samen verstecken und bei der Fortpflanzung helfen
Insekt, -en (n.) — loại côn trùng có 6 chân, có thể bay và đi được//ein kleines Tier mit sechs Beinen, das
fliegt oder läuft
Nektar, -e (m.) — Chất lỏng ngọt từ cây, mà nó có thể nuôi các côn trùng có
cánh nhỏ//die süße Flüssigkeit
in einer Pflanze, von der sich kleine Flugtiere (Insekten) ernähren
Falter, - (m.) — loại côn trùng nhỏ, 2 cánh lớn thường nhiều màu sắc; loài
bướm//ein kleines Tier
(Insekt) mit zwei großen, manchmal bunten Flügeln; der Schmetterling
Nacktsamer, - (m.) — 1 loại cây, không có lá quả, để bảo vệ
hạt//eine Pflanze, die
keine Fruchtblätter hat, die ihren Samen schützen
etwas umgeben — cái gì đó xung quang//um etwas herum sein
Revolution, -en (f.) — hier: Cách mạng,
1 sự thay đổi lớn; hoàn toàn
mới//eine große
Veränderung; etwas ganz Neues
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét