Thứ Ba, 5 tháng 5, 2015

Một số thuật ngữ trong lái xe - học lái xe tiếng Đức

Lái xe Hơi là một nhu cầu thiết yếu của cuộc sống hiện đại. Tuy nhiên, luật cho lái xe được khái quát thành những quy định đơn giản để người học lái có thể dễ dàng nắm bắt và hiểu được Giao thông nói chung. Luật giao thông cơ bản là Luật phổ biên chung khắp nơi. Với người nước ngoài sự hòa nhập vào văn hóa Giao thông của nước bản địa khi mới bắt đầu sẽ có nhiều bất ngờ.
Ở Đức cũng là một nước văn minh mà luật Giao thông cũng như văn hóa Giao thông được công nhận là 1 tiêu chuẩn bắt buộc thực hiện nghiêm ngặt.
Khi mới học lái ở Đức, thực sự với vốn từ ít ỏi của mình thì mỗi lần lên xe là một lần căng thẳng tột độ. Khi bước xuống xe là trạng thái gần như khô hết nước trong cơ thể.
Tôi đã ra công đánh máy lại phần thuật ngữ trong lái xe tiếng Đức, hi vọng giúp ích phần nào cho các bạn người Việt đang chuẩn bị học lái lấy bằng lái của Đức. Cũng là để tôi thỉnh thoảng ôn lại, như một cách bảo lưu văn bản và tự học thêm ngoại ngữ cho mình.

Một số từ ngữ thông dụng trong lái xe tiếng Đức

A
1.     Auto: Ô tô
2.     abbiegen: rẽ( rechtabbiegen: rẽ phải; linkabbiegen: rẽ trái)
3.     Ausweichen: tránh đường
4.     Autobahn: Đường cao tốc
5.     Andreaskreuz: biển báo hiệu đường ray
6.     Ampel: đèn hiệu giao thông
7.     Anhänger: xe rơ-mooc
8.     ASU (Abgasuntersuchung): kiểm tra nồng độ khói
9.     Aufahrunfall: tai nạn đâm xe
10.                        Auspuff: ống bô
11.                        Abfahrt: khởi hành/ Ankunft: đến nơi
12.                        Aussehalb (Innerhalb)- geschlossener Ortschaft: khu vực ngoài (trong) thành phố
13.                        Ausfahren=Ausfahrt: (chạy xe, lối đi)
14.                        Airbag: túi khí
15.                        Aquaplaning= Wasserglätte: trơn nước
16.                        Antriebs – Schlupf – Regelung (ASR): hệ thống tăng maxat trên đường trơn
17.                        Ablenkung: Sự phân bố, bố trí, sắp xếp
18.                        Automatischer Blockierverhinderer (ABV): hệ thống khóa cản tự động
19.                        Anlieger: dân trong vùng (vùng có dân cư)
20.                        Abschleppen: kéo xe
21.                        Abschleppseil: giây kéo xe
B
1.     blinken: nháy đèn
2.     Beschleunigen: tăng tốc
3.     Bahnübergang: đường sắt cắt ngang
4.     Baustelle: công trường
5.     Bremse:phanh;Fussbremse:phanhchân/
Handbremse/Feststellbremse: phanh tay/Scheibenbremse: phanh đĩa/ Trommelbremse: phanh ống
6.     Betriebsanleitung: hướng dẫn
7.     Bremsflüssigkeit: dầu phanh
8.     Bremsbereit: phanh sẵn sàng
9.     Bremskraftverstärker: tăng lực thắng
10.                                    Blockieren: bị kẹt, bị khóa
D
1.     die Straße überqueren: đi qua đường
2.     Dunkelheit: trời tối
3.     Drehzahl: vòng quay
4.     durchfahren: chạy thẳng qua
5.     Dachgepäckträger: chỗ để hành lí mui xe
E
1.     Entfernung: khoảng cách
2.     einscheren: lách vào đúng chỗ
3.     einfahren, Einfahrt: chạy vào, lối chạy vào
4.     einordnen: đi đúng làn
5.     Einsatzfahrzeug: xe công vụ
6.     Erste Hilfe: Sơ cứu, cấp cứu ban đầu
7.     Einbahnstrasse: đường một chiều
F
1.     Fahrzeug: xe cộ
2.     fahren: chạy xe
3.     Fahrbahn: đường xe chạy
4.     Fussgänger: người đi bộ
5.     Fahrbahnrand: lề đường
6.     Faustformel: công thức đơn giản
7.     Führerschein: bằng lái
8.     Flichkraft: lực li tâm
9.     Fussgängerzone: khu vực cho người đi bộ
10.                                    Fahrbahnmitte: giữa đường
11.                                    Fahrstreifenwechsel: đổi làn đường
12.                                    Fahrer/ Halter: người lái xe/ người chủ xe
G
1.     Gas/ Kupplung / Bremse: chân ga/ chân Côn / chân phanh
2.     Gehweg: đường dành cho người đi bộ
3.     Geschwindigkeit: Vận tốc (Mindestgeschwindigkeit: Vận tốc tối thiểu; / Hochstgeschwindigkeit: vận tốc tối đa)
4.     Gegenverkehr: Giao thông ngược chiều
5.     Gang: số/ Leerlauf: số Không.
6.     Grundstückseinfahrt: lối vào; Grundstückausfahrt: lối ra
7.     gefährden: gây nguy hiểm; behindern: gây cản trở
H
1.     halten: ngừng xe; đỗ xe.
2.     Hupen: còi xe; hupe: nhấn còi
3.     Haltestele: trạm ngừng.
4.     Haftplichtsversicherung: bảo hiểm trách nhiệm dân sự.
5.     Hindernis: chướng ngại vật
6.     Hecktragesystem: bộ phận trở xe đạp phía sau
7.     Haltverbot: cấm ngừng (Haltverboteingeschrankt: cấm ngừng có giới hạn; Haltverbotabsolut: cấm ngừng tuyệt đối)
K
1.     Kreuzung/ Einmündung: ngã tư/ ngã ba
2.     Kraffahrstrasse: đường xa lộ có đèn tín hiệu
3.     Kurve: khúc cua
4.     Katalysator: chất xúc tác, vật xúc tác
5.     Kontrolleuchte: đèn kiểm soát
6.     Koffenraum: cốp xe
7.     Kraftfahrzeugschein/ Kraftfahrzeugsbrief: giấy tờ xe/ giấy tờ chủ quyền xe
8.     Kick down: nhấn ga
9.     Kindersitz: chỗ trẻ em
10.                                    Kraftstoff/ Benzin/ Öl: nhiên liệu/ xăng/ dầu
L
1.     Licht(Ablendlicht; Standlicht; Fernlicht): Đèn (đèn chạy xe, đèn đậu xe, đèn pha)
2.     Linie/ Haltlinie/ Sichtlinie: Lằn đường/ lằn ngừng/ lằn ngừng quan sát
3.     Laden/ beladen/ entladen: chất đồ/ chất đồ lên/ chất đồ xuống
4.     Langsam/ Schnell: chậm/ nhanh
5.     Lenken, lenkung: lái/ tay lái
6.     licht/ lichteinschalten, lichtausschalten: đèn/ bật đèn, tắt đèn
7.     Liegengeblieben: xe hư nằm đường
8.     lichthupe. Đèn chớp báo hiệu
9.     lawinengefahr: nguy hiểm băng tuyết
10.                                    Ladung: hàng hóa trên xe
11.                                    Luftverschmutzung: ô nhiễm không khí
12.                                    liefverkehrsfrei: xe giao hàng được phép vào
M
1.     Motor: động cơ
2.     mehrspuriges Fahrzeug: xe động cơ 4 bánh
3.     Motor einstellen: chỉnh máy xe

N
1.     Nebelscheinwerfer, Nebelschlussleute: Đèn chống sương mù

P
1.     Parken, parkplatz: nơi đậu, bãi đậu
2.     Parkuhr/ Parkscheinautomat: Đồng hò đậu xe tự động
3.     Parkschein/ Parkzeit: giấy đỗ xe, thời gian đậu xe
4.     Probezeit: thời gian thử thách
5.     Parkverbot: cấm đỗ
6.     Promille: 1 phần nghìn

Q
      1.Querverkehr: lưu thông trước mặt

R
1.     Regen, Schnee, Nebel: mưa, tuyết, sương mù
2.     recht, links, geradeaus: phải, trái, thẳng
3.     Richtung: hướng chạy
4.     Reissverschlussverfahren: luật xen kẽ
5.     Rückwärtsfahr: lùi
6.     Reife, reifenpanne: lốp, xe bị nổ lốp
7.     Rutschgefahr: nguy hiểm trơn trượt
8.     Reifenluftdruck: áp suất hơi trong lốp
9.     Rettungsfahrzeug: xe cấp cứu
10.                                    Regel „rechts vor links“: luật phải trước trái
11.                                    Richtsgeschwindigeit: tốc độ chuẩn
S
1.     Schrittgewindigkeit: Vận tốc chậm
2.     Scheinwerfer: đèn rọi ô tô
3.     Spiegel: Gương xe
4.     Strassenbahn: xe điện
5.     Sicherheitabstand: khoảng cách an toàn
6.     Seitensabstand: khoảng cách ngang/ khoảng cách bên
7.     Steigung / Gefälle: Lê dốc/ xuống dốc
8.     Strasse: con đường/ Bundesstraße/Landstraße đường liên bang, đường làng
9.     Sichtweite: tầm nhìn cho phép
10.                                    Schranke: cổng xe lửa
11.                                    Scheinbenwischer: quạt kính
12.                                    Seitenstreifen: lằn đường sát lề phải
13.                                    Schneekette: xích chạy xe mùa đông
14.                                    Schulbus: xe chở học sinh
15.                                    Sicherheitsgurt: dây an toàn
16.                                    Schwarzfahren: đi xe lậu
17.                                    Servolenkung: trự lực tay lái
18.                                    Streifen: làn/ Beschleunigungsstreifen/Verzogerungstreifen: lằn tăng tốc/ lằn giảm tốc
19.                                    Steigen: đường: einsteigen/ austeigen: đường lên, đường xuống xe
20.                                    Scheibe: kính xe
21.                                    Schwerbehinderte-Parkplatz: chỗ đậu cho người tàn tật
22.                                    Sackgasse: Đường cụt
23.                                    Straßebeleuchtung: đèn đường
24.                                    stehenbleiben: đứng lại
T
1.     Taxi.Bus.Fahrrad.Motorrad, Lastwagen (Lkw): … xe hàng
2.     Tanken, bleifrei, verblei: Xăng, xăng ko chì, xăng có chì
3.     Tankstelle: điểm đổ xăng
4.     TÜV/ Haupuntersuchung: kiểm tra tổng quát
5.     Traktor: máy cày
6.     Toter Winkel: góc tối
U
1.     Umleitung: chuyển hướng
2.     Unterführung: đường hầm
3.     Überschreiten: vượt quá
4.     Überholen: vượt mặt
V
1.     Verkehrzeichen: biển báo hiệu giao thông
2.     Verkehrstau: kẹt xe, tắc xe
3.     Vorfahrt: quyền đi trước, quyền ưu tiên
4.     Verwarnunggeld: tiền phạt
5.     Verkehrunfall: tai nạn giao thông
6.     Vertoss gegen Verkehrsvorschriften/ Verkehrsordnungswidrigkeit: vi phạm luật lệ giao thông
7.     Verkehrzentralregister: Sổ đăng ký giao thông trung tâm
8.     Vorfahrtstraße: đường ưu tiên
9.     Verkehrsinsel: lề nhỏ giữa đường

W
1.     Wenden: vòng xe lại
2.     Warnblinklicht: đèn cảnh báo
3.     Warndreieck: tam giác cảnh báo nguy hiểm
4.     Wildwechsel: đường qua lại của thú rừng
5.     Wohnanhänger: Xe kéo du lịch
6.     Wildunnfall: tai nạn thú rừng
7.     warten: đợi
8.     Wagen: Krankenwagen, Feuerwehrwagen: Xe, xe cứu thương, xe cứu hỏa
9.     Weg/ Bremseweg, Anhalteweg, Reaktionweg, Fieldweg, Waldweg: đường, đường phanh, đường đỗ, đường phản ứng,
10.                                    Werkstatt: xưởng sửa chữa
Z
1.     Zebrastreifen/ Fußgängerüberweg: đường dành cho người đi bộ
2.     Zulassungsstelle: nơi cấp giấy phép
3.     Zugmaschine: xe kéo

4.     Zollstelle: trạm hải quan

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét