Thứ Bảy, 16 tháng 5, 2015

MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG/ Gebräuchliche deutsche Abkürzung

MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG
Gebräuchliche deutsche Abkürzung
Trích từ - Cẩm Nang Đàm Thoại Đức Việt (Handbuch für Deutsch-Vietnamesische konversation)Nxb. Thời đại (Tác giả:Nguyễn Bách- Hiệu đính: Andreas Reinecke) Từ trang 36 - 45.
A
AA
Auswärtiges Amt
sở ngoại vụcơ quan ngoại giao
Abb.
Abbildung
hình trích đăng minh họa
Abf.
Abfahrt
Khởi hành
Abk.
Abkürzung
viết tắt, chữ viết tắt
Abo
Abonnement
đặt mua dài hạn
Abschn.
Abschnitt
Đoạn, chương,
Abt.
Abteilung
Ban, bộ, phận bộ
a.D.
außer Dienst
về hưu
ADAC
Allgemeiner Deutscher Automobil-Club
câu lạc bộ xe hơi đức
AG
Aktiengesellschaft
công ty cổ phần
allg.
allgemein
nói chung, phổ cập, khái quát
amtl.
amtlich
chính thức
Anm
Anmerkung
ghi chú
AOK
Allgemeine Ortskrankenkasse
Quỹ bảo hiểm sức khỏe khu vực
ARD
Arbeitsgemeinschaft der öffentlicherechtlich Rundfunkanstalten der Bundesrepublik Deutschland
nghiệp đoàn các cơ quan truyền thông hợp pháp và công khai của cộng hòa liên bang đức
ARD
ARD
đài truyền ard
Art.
Artikel
đề mục
Aufl.
Auflage
sự xuất bản, lần xuất bản
Az
Aktenzeichen
Số hồ sơ

B
b.
Bei
ở gần, ngay bên, ở chỗ
Bd.
Band
cuốn (trong một bộ sưu tập)
beil.
beiliegend
kèm theo
Bem.
Bemerkung
ghi chú, bị chú
bes.
Besonders
đặc biệt
Best.Nr.
Bestellnummer
số đặt hàng
Betr.
Betreff, betrifft
Đề mục trích yếu
BGB
Bügerliches Gesetzbuch
bộ luật dân sự công dân
BGH
Bundesgerichtshof
tòa án liên bang
Bhf.
Bahnhof
nga ga xe lửa
BLZ
Bankleitzahl
Mã số ngân hàng
BND
Bundesnachrichtendienst
cơ quan thông tin liên bang
BP
Bundespost
bưu điện liên bang
BRD
Bundesrepublik Deutschland
cộng hòa liên bang đức
bzlg.
Bezüglich
theo như, căn cứ theo
bzw
Beziehungsweise
hoặc là, hay là

C
C
Celsius
đơn vị độ bách phân
ca.
Circa, ungefähr, etwa
khoảng chừng, khoảng
CDU
Christlich-Demokratische Union
liên minh dân chủ thiên chúa giáo đức
Co.
Kompagnon; Kompanie
đối tác, công ty
CSU
Chrischtlich-Soziale Union
liên minh xã hội thiên chúa giáo

D
DAG
Deutschland Angestellte Gewerkschaft
nghiệp đoàn những công nhân viên Đức
DB
Deutsche Bundesbanhn
công ty hỏa xa
DDR
Deutsche Demokratische Republik
cộng hòa dân chủ đức cũ
DFB
Deutscher Fußballbund
liên đoàn bóng đá đức
DGB
Deutscher Gewerkschaftsbund
liên hiệp công đoàn đức
d.h.
das heißt
có nghĩa là,
d.i.
das ist
đó là
DIN
DIN
tiêu chuẩn công nghiệp Đức  
Dipl.
Diplom
 bằng tốt nghiệp
DKP
Deutsche Kommunistische Partei
đảng cộng sản đức
d.O.
der(die, das) Obige
(cái điều) đã nói ở trên
Doz.
Dozent
giáo sư giảng viên đại học
Dpa
Deutsche Presse-Agentur
Hãng thông tấn Đức
Dr.
Doktor
tiến sĩ
dt(sch)
Deutsch
Thuộc về nước đức
Dtschld.
Deutschland
Nước Đức

E
Ebd.
ebenda
giống như vậy như đã dẫn
EDV
Elektronische Datenverarbeitung
tiến trình xử lý dữ liệu điện tử
EG
Europäische Gemeischaft
cộng đồng chung châu âu
e.h.
ehrenhalber
danh dự
ehem.
ehemals
trước kia
eigtl.
eigentlich
thật ra
eischl.
einschießlich
gồm cả
EKG
Elektrokardiogramm
điện tâm đồ
entspr.
Entsprechend
thích hợp tương ứng
e.V.
Eingetragener Verein
hiệp hội có đăng ký
evtl.
eventuell
nếu cần thiết, có thể, có lẽ
exkl.
exklusive
Trừ ra, không bao gồm
Expl.
Exemplar
mẫu bản mẫu

F
F
Fahrenheit
đơn vị nhiệt độ fahrenheit
Fa.
Firma
hãng công ty
Fam.
Familie
gia đình
FDP
Freie Demokratische Partei
đảng dân chủ tự do
fig.
figürlich
Nghĩa bóng
fortl.
fortlaufend
Liên tục
Forts.
Fortsetzung
Tiếp theo
frdl.
Frau
Bà (tiếng để xưng hô)
frdl.
freundlich
Thân mật
Frl.
Fräulein
Cô (phụ nữ chưa lập gia đình; tiếng để xưng hô)
G
G
Gramm
Gam (đơn vị đo trọng lượng)
geb.
geboren
Được sinh ra
Gebr.
Gebrüder
Các anh em
gegr.
gegründet
Được thành lập
gek.
gekürzt
Được rút ngắn
Ges.
Gesellschaft
Hiệp hội, công ty
ges.gesch.
gesetzlich geschüzt
Được pháp luật bảo vệ
gest.
gestorben
đã chết
gez.
gezeichnet
đã được ký
GG
Grundgesetz
luật hiến pháp cơ bản
Gmbh
Gesellschaft mit beschränkter Haftung
công ty trách nhiệm hữu hạn

H
Hbf.
Haupbahnhof
nhà ga chính
HG
Handelsgesellschaft
công ty thương mại
HGB
Handelsgesetzbuch
luật thương mại
hpts.
Hauptsächlich
Chủ yếu, chính yếu
Hr.
Herr
Ngài, ông (tiếng để xưng hô)
Hrn.
Herrn
Gửi đến Ông ….
I
i.
im
Trong, ở trong
i.A.
im Auftrag
Thừa lệnh, được ủy nhiệm
i.allg.
im allgemeinen
nói chung, nhìn trung
i.b.
im besonderen
đặc biệt là, cách đặc biệt
i.D.
im Durchschnitt
Tính trung bình
Ing.
Ingenieur
kỹ sư
Inh.
Inhaber
chủ nhân
inkl.
inklusive
bao gồm, gồm cả
i.R.
im Ruhestand
về hưu
IRK
Internationales Rotes Kreuz
hội chữ thập đỏ quốc tế
i.V.
in Vertretung
đại diện cho
J
jhrl.
jährlich
hàng năm
jr.,jun.
junior
trẻ, nhỏ
jur.
juritisch
thuộc về luật pháp
K
Kap.
Kapitel
Chương( sách)
kath.
katholisch
Công giáo
kfm
kaufmännlisch
về thương mại
Kfz.
Kraftfahrzeug
xe có động cơ
Kl.
Klasse
lớp, hạng, loại
KP
Kommunisch Partei
đảng cộng sản
Kripo
Kriminalpolizei
cảnh sát hình sự
Kto.
Konto
tài khoản ngân hàng
L
led.
ledig
độc thân số thứ tự
lfd.
laufend
hiện hành, đang lưu hành
lfd.Nr.
laufende Nummer
Số thứ tự (trong 1 danh mục)
Lfrg.
Lieferung
sự giao hàng
LG
Landgericht
tòa án tiểu bang
LkW
Lastkraftwagen
xe tải
lt.
laut
căn cứ theo
ltd.
leitend
được điều hành bởi, được dẫn bởi
M
max.
maximum
Cực đại
M.d.B.
Mitglied des Bundestages
thành viên quốc hội liên bang
M.d.L.
Mitglied des Landstages
thành viên quốc hội tiểu bang
mdl.
mündlich
bằng miệng, thi vấn đáp
m.E.
meines Erachtens
Theo ý kiến tôi
MEZ
Mitteleuropäische Zeit
Giờ trung âu
Mill.,Mio.
Million
Triệu
min.
minimum
tối thiểu
Min.
Minute
phút
möbl.
möbliert
(có, thuộc về) thiết bị nội thất
mod.
modern
hiện đại
MP
Militärpolizei
quân cảnh
Mrd.
Milliarde
Tỉ
mtl.
monatlich
Hàng tháng
m.W.
meines Wissens
Theo kiến thức, hiểu biết của tôi
MWSt
Mehrwertsteuer
Thuế giá trị gia tăng
N
N
Nord
bắc
nachm.
nachmittags
vào lúc xế trưa, chiều
N.B.
notabene
ghi chú
NO
Nordosten
đông bắc
Nr.
Nummer
số
NW
Nordwesten
tây bắc
n.u.z
nach unserer Zeit
sau công nguyên
O
O
Osten
hướng đông
o.
oben
bên trên
o.ä.
Oder ähnlich
Hay tương tự
OB
Oberbürgermeister
thị trưởng
o.B.
Onhne Befund
quả âm tính, không tìm thấy
Obb.
Oberbayern
vùng thượng Bayern
od.
oder
Hay, hoặc là
OEZ
Osteuropäische Zeit
giờ đông âu
öffentl.
öffentlich
Công khai,
offiz.
offiziell
chính thức
OLG
Oberlandesgericht
Tòa án cấp cao của tiểu bang
o.Prof.
ordentlicher Professor
giáo sư danh dự
Orig.
original
Gốc, nguyên gốc
P
p.A(dr).
per Adresse
theo địa chỉ
Pf
Pfennig
Xu, tiền tệ của đức
PkW
Personenkraftwagen
Xe cá nhân
Prof.
Professor
Giáo sư
PS
Pferdestärken
mã lực
P.S.
Postscriptum, Nachschrift
Tái bút
Q
qkm
Quadratkilometer
cây số vuông
qm
Quadratmeter
Mét vuông
R
rd.
rund
Tính tròn, làm tròn nước
Reg.Bez.
Regierungsbezirk
cơ quan hành chính vùng
Rel.
Religion
Tôn giáo
Rep.
Republik
cộng hòa
resp.
respektive
đáng tôn trọng
S
S
Süden
hướng nam
S.
Seite
trang
s.
siehe
xem
S-Bahn
Schnellbahn
tàu nhanh
Sec
Sekunde
giây
sen.
senior
lão lớn
SO
Südosten
đông nam
s.o.
siehe oben
xem bên trên
Sog.
sogenannt
Cái gọi là
SDP
Sozialdemokratische Partei Deutschland
đảng dân chủ xã hội đức
SS
Sommersemester
khoa hè, học kì mùa hè
St.
Stück
miếng, tấm, cái
Stl.
Stunde
Giờ,
stdl.
stündlich
hàng giờ
stellv.
stellvertretend
đại diện cho
StGB
Stafgesetzbuch
luật hình sự
Str.
Straße
đường phố
StVO
Straßenverkehrsordnung
quy định giao thông đường bộ
s.u.
siehe unten
xem bên dưới
SW
Südwesten
Tây nam
s.Z.
seiner Zeit
vào thời đó
T
tägl.
täglich
hàng ngày
Tel.
telephon
điện thoại
TH
Technische Hochschule
trường cao đẳng kỹ thuật
TU
Technische Universität
trường đại học kỹ thuật
TÜV
Technischer Überwachungsverein
hội giám định kỹ thuật
U
u.
und
u.a.
und andere (s)
và những cái khác
u.ä.
und ähnliche(s)
và giống như vậy
u.A.w.g.
um Anwort wird gebeten
xin hồi đáp lại
u.dgl.(m.)
und dergleichen (mehr)
và nhiều cái giống như vậy
u.d.M.
ü.d.M
unter dem Meeresspiegel
über ------------------------
dưới mực nước biển
trên mực nước biển
UKW
Ultrakurzwelle
sóng cực ngắn
U/min.
Umdrehungen in der Minute
Số vòng quay trong 1 phút
Urspr.
ursprünglich
xuất phát từ, có gốc gác từ
US(A)
Vereinigte Staaten von Amerika
hiệp chủng quốc hoa kỳ
u.U.
unter Umständen
hoàn cảnh cho phép
UV
Ultraviolet
Tia cực tím
u.v.a.(m.)
und viele(s) andere (mehr)
và nhiều cái khác
u.zw.
und zwar
như thế này, đó là
V
v.
von, vom
từ, của
V
Volt
Vôn- volt: đơn vị đo hiệu điện thế
V.
Vers
lời, lời ca
v.Chr.
vor Christus
Trước công nguyên
Verf.,Vf.
Verfasser
tác giả
verh.
Verheiratet
đã lập gia đình
Verl.
Verlag
nhà xuất bản
vgl.
vergleiche
so sánh với
v.g.u.
vorgelesen, genehmigt und unterschrieben
đã đọc, đã cấp phép và đã ký
v.J.
vorigen Jahr
năm ngoái
v.M.
vorigen Monats
tháng rồi
vorm.
vormittags
vào buổi sáng
Vors.
vorsitzender
đại diện
VR
Volksrepublik
cộng hòa nhân dân
v.T.
vom Tausend
phần ngàn
v.u.
von unten
từ dưới
v.u.Z.
vor unserer Zeit
Trước công nguyên
W
W
Westen
Hướng tây
WE
Wärmeeinheit
đơn vị nhiệt lượng
WEZ
Westeuropäische Zeit
Giờ tây âu
WGB
Weltgewerkschaftsbund
 liên hiệp công đoàn thế giới
WS
Wintersemester
khóa học mùa đông, học kì mùa đông
Wz
Warenzeichen
logo của hàng hóa
Z
Z.
Zahl/ Zeile
số, hàng
z.
zu, zum, zur
tới, cho
z.B.
zum beispiel
ví dụ
z.H(d)
zu Händen
trao đến tay
z.T.
zum Teil
từng phần
Ztg.
Zeitung
báo chí,
Ztschr.
Zeitschrift
họa báo, tạp chí
zus
zusammen
Chung, nói chung
zw.
zwischen
ở giữa
z.Z(T)
zur Zeit
lúc này, dạo này, ngày nay


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét