MỘT SỐ TỪ VIẾT TẮT TIẾNG ĐỨC THÔNG DỤNG
Gebräuchliche deutsche Abkürzung
Trích từ - Cẩm Nang Đàm Thoại Đức Việt (Handbuch für Deutsch-Vietnamesische konversation)Nxb. Thời đại (Tác giả:Nguyễn Bách- Hiệu đính: Andreas Reinecke) Từ trang 36 - 45.
A
AA
|
Auswärtiges Amt
|
sở ngoại vụ,cơ quan ngoại giao
|
Abb.
|
Abbildung
|
hình trích đăng minh họa
|
Abf.
|
Abfahrt
|
Khởi hành
|
Abk.
|
Abkürzung
|
viết tắt, chữ viết tắt
|
Abo
|
Abonnement
|
đặt mua dài hạn
|
Abschn.
|
Abschnitt
|
Đoạn, chương,
|
Abt.
|
Abteilung
|
Ban, bộ, phận bộ
|
a.D.
|
außer Dienst
|
về hưu
|
ADAC
|
Allgemeiner Deutscher Automobil-Club
|
câu lạc bộ xe hơi đức
|
AG
|
Aktiengesellschaft
|
công ty cổ phần
|
allg.
|
allgemein
|
nói chung, phổ cập, khái quát
|
amtl.
|
amtlich
|
chính thức
|
Anm
|
Anmerkung
|
ghi chú
|
AOK
|
Allgemeine Ortskrankenkasse
|
Quỹ bảo hiểm sức khỏe khu vực
|
ARD
|
Arbeitsgemeinschaft der öffentlicherechtlich
Rundfunkanstalten der Bundesrepublik Deutschland
|
nghiệp đoàn các cơ quan truyền thông hợp pháp và công
khai của cộng hòa liên bang đức
|
ARD
|
ARD
|
đài
truyền ard
|
Art.
|
Artikel
|
đề mục
|
Aufl.
|
Auflage
|
sự xuất bản, lần xuất bản
|
Az
|
Aktenzeichen
|
Số
hồ sơ
|
B
b.
|
Bei
|
ở gần, ngay bên, ở chỗ
|
Bd.
|
Band
|
cuốn
(trong một bộ sưu tập)
|
beil.
|
beiliegend
|
kèm theo
|
Bem.
|
Bemerkung
|
ghi chú, bị chú
|
bes.
|
Besonders
|
đặc biệt
|
Best.Nr.
|
Bestellnummer
|
số đặt hàng
|
Betr.
|
Betreff, betrifft
|
Đề mục trích yếu
|
BGB
|
Bügerliches Gesetzbuch
|
bộ luật dân sự công dân
|
BGH
|
Bundesgerichtshof
|
tòa án liên bang
|
Bhf.
|
Bahnhof
|
nga ga xe lửa
|
BLZ
|
Bankleitzahl
|
Mã số ngân hàng
|
BND
|
Bundesnachrichtendienst
|
cơ
quan thông tin liên bang
|
BP
|
Bundespost
|
bưu điện liên bang
|
BRD
|
Bundesrepublik Deutschland
|
cộng hòa liên bang đức
|
bzlg.
|
Bezüglich
|
theo như, căn cứ theo
|
bzw
|
Beziehungsweise
|
hoặc là, hay là
|
C
C
|
Celsius
|
đơn vị độ bách phân
|
ca.
|
Circa, ungefähr, etwa
|
khoảng chừng, khoảng
|
CDU
|
Christlich-Demokratische Union
|
liên minh dân chủ thiên chúa giáo đức
|
Co.
|
Kompagnon; Kompanie
|
đối tác, công ty
|
CSU
|
Chrischtlich-Soziale Union
|
liên minh xã hội thiên chúa giáo
|
D
DAG
|
Deutschland Angestellte Gewerkschaft
|
nghiệp đoàn những công nhân viên Đức
|
DB
|
Deutsche Bundesbanhn
|
công ty hỏa xa
|
DDR
|
Deutsche Demokratische Republik
|
cộng hòa dân chủ đức cũ
|
DFB
|
Deutscher Fußballbund
|
liên đoàn bóng đá đức
|
DGB
|
Deutscher Gewerkschaftsbund
|
liên hiệp công đoàn đức
|
d.h.
|
das heißt
|
có nghĩa là,
|
d.i.
|
das ist
|
đó là
|
DIN
|
DIN
|
tiêu chuẩn công nghiệp Đức
|
Dipl.
|
Diplom
|
bằng tốt nghiệp
|
DKP
|
Deutsche Kommunistische Partei
|
đảng cộng sản đức
|
d.O.
|
der(die, das) Obige
|
(cái điều) đã nói ở trên
|
Doz.
|
Dozent
|
giáo sư giảng viên đại học
|
Dpa
|
Deutsche Presse-Agentur
|
Hãng thông tấn Đức
|
Dr.
|
Doktor
|
tiến sĩ
|
dt(sch)
|
Deutsch
|
Thuộc về nước đức
|
Dtschld.
|
Deutschland
|
Nước Đức
|
E
Ebd.
|
ebenda
|
giống như vậy như đã dẫn
|
EDV
|
Elektronische Datenverarbeitung
|
tiến trình xử lý dữ liệu điện tử
|
EG
|
Europäische Gemeischaft
|
cộng
đồng chung châu âu
|
e.h.
|
ehrenhalber
|
danh dự
|
ehem.
|
ehemals
|
trước kia
|
eigtl.
|
eigentlich
|
thật ra
|
eischl.
|
einschießlich
|
gồm cả
|
EKG
|
Elektrokardiogramm
|
điện tâm đồ
|
entspr.
|
Entsprechend
|
thích hợp tương ứng
|
e.V.
|
Eingetragener Verein
|
hiệp hội có đăng ký
|
evtl.
|
eventuell
|
nếu cần thiết, có thể, có lẽ
|
exkl.
|
exklusive
|
Trừ
ra, không bao gồm
|
Expl.
|
Exemplar
|
mẫu bản mẫu
|
F
F
|
Fahrenheit
|
đơn vị nhiệt độ fahrenheit
|
Fa.
|
Firma
|
hãng công ty
|
Fam.
|
Familie
|
gia đình
|
FDP
|
Freie Demokratische Partei
|
đảng
dân chủ tự do
|
fig.
|
figürlich
|
Nghĩa bóng
|
fortl.
|
fortlaufend
|
Liên tục
|
Forts.
|
Fortsetzung
|
Tiếp theo
|
frdl.
|
Frau
|
Bà (tiếng để xưng hô)
|
frdl.
|
freundlich
|
Thân mật
|
Frl.
|
Fräulein
|
Cô (phụ nữ chưa lập gia đình; tiếng để xưng hô)
|
G
G
|
Gramm
|
Gam (đơn vị đo trọng lượng)
|
geb.
|
geboren
|
Được sinh ra
|
Gebr.
|
Gebrüder
|
Các anh em
|
gegr.
|
gegründet
|
Được thành lập
|
gek.
|
gekürzt
|
Được rút ngắn
|
Ges.
|
Gesellschaft
|
Hiệp hội, công ty
|
ges.gesch.
|
gesetzlich geschüzt
|
Được pháp luật bảo vệ
|
gest.
|
gestorben
|
đã chết
|
gez.
|
gezeichnet
|
đã được ký
|
GG
|
Grundgesetz
|
luật hiến pháp cơ bản
|
Gmbh
|
Gesellschaft mit beschränkter Haftung
|
công ty trách nhiệm hữu hạn
|
H
Hbf.
|
Haupbahnhof
|
nhà
ga chính
|
HG
|
Handelsgesellschaft
|
công ty thương mại
|
HGB
|
Handelsgesetzbuch
|
luật thương mại
|
hpts.
|
Hauptsächlich
|
Chủ yếu, chính yếu
|
Hr.
|
Herr
|
Ngài, ông (tiếng để xưng hô)
|
Hrn.
|
Herrn
|
Gửi đến Ông ….
|
I
i.
|
im
|
Trong, ở trong
|
i.A.
|
im Auftrag
|
Thừa lệnh, được ủy nhiệm
|
i.allg.
|
im allgemeinen
|
nói chung, nhìn trung
|
i.b.
|
im besonderen
|
đặc biệt là, cách đặc biệt
|
i.D.
|
im Durchschnitt
|
Tính trung bình
|
Ing.
|
Ingenieur
|
kỹ sư
|
Inh.
|
Inhaber
|
chủ nhân
|
inkl.
|
inklusive
|
bao gồm, gồm cả
|
i.R.
|
im Ruhestand
|
về hưu
|
IRK
|
Internationales Rotes Kreuz
|
hội chữ thập đỏ quốc tế
|
i.V.
|
in Vertretung
|
đại diện cho
|
J
jhrl.
|
jährlich
|
hàng năm
|
jr.,jun.
|
junior
|
trẻ, nhỏ
|
jur.
|
juritisch
|
thuộc về luật pháp
|
K
Kap.
|
Kapitel
|
Chương( sách)
|
kath.
|
katholisch
|
Công giáo
|
kfm
|
kaufmännlisch
|
về thương mại
|
Kfz.
|
Kraftfahrzeug
|
xe có động cơ
|
Kl.
|
Klasse
|
lớp, hạng, loại
|
KP
|
Kommunisch Partei
|
đảng cộng sản
|
Kripo
|
Kriminalpolizei
|
cảnh sát hình sự
|
Kto.
|
Konto
|
tài khoản ngân hàng
|
L
led.
|
ledig
|
độc thân số thứ tự
|
lfd.
|
laufend
|
hiện hành, đang lưu hành
|
lfd.Nr.
|
laufende Nummer
|
Số
thứ tự (trong 1 danh mục)
|
Lfrg.
|
Lieferung
|
sự
giao hàng
|
LG
|
Landgericht
|
tòa án tiểu bang
|
LkW
|
Lastkraftwagen
|
xe tải
|
lt.
|
laut
|
căn cứ theo
|
ltd.
|
leitend
|
được điều hành bởi, được dẫn bởi
|
M
max.
|
maximum
|
Cực đại
|
M.d.B.
|
Mitglied des Bundestages
|
thành viên quốc hội liên bang
|
M.d.L.
|
Mitglied des Landstages
|
thành
viên quốc hội tiểu bang
|
mdl.
|
mündlich
|
bằng
miệng, thi vấn đáp
|
m.E.
|
meines Erachtens
|
Theo ý kiến tôi
|
MEZ
|
Mitteleuropäische Zeit
|
Giờ trung âu
|
Mill.,Mio.
|
Million
|
Triệu
|
min.
|
minimum
|
tối thiểu
|
Min.
|
Minute
|
phút
|
möbl.
|
möbliert
|
(có, thuộc về) thiết bị nội thất
|
mod.
|
modern
|
hiện đại
|
MP
|
Militärpolizei
|
quân cảnh
|
Mrd.
|
Milliarde
|
Tỉ
|
mtl.
|
monatlich
|
Hàng tháng
|
m.W.
|
meines Wissens
|
Theo kiến thức, hiểu biết của tôi
|
MWSt
|
Mehrwertsteuer
|
Thuế
giá trị gia tăng
|
N
N
|
Nord
|
bắc
|
nachm.
|
nachmittags
|
vào lúc xế trưa, chiều
|
N.B.
|
notabene
|
ghi chú
|
NO
|
Nordosten
|
đông bắc
|
Nr.
|
Nummer
|
số
|
NW
|
Nordwesten
|
tây bắc
|
n.u.z
|
nach unserer Zeit
|
sau
công nguyên
|
O
O
|
Osten
|
hướng đông
|
o.
|
oben
|
bên trên
|
o.ä.
|
Oder ähnlich
|
Hay tương tự
|
OB
|
Oberbürgermeister
|
thị
trưởng
|
o.B.
|
Onhne Befund
|
quả âm tính, không tìm thấy
|
Obb.
|
Oberbayern
|
vùng thượng Bayern
|
od.
|
oder
|
Hay, hoặc là
|
OEZ
|
Osteuropäische Zeit
|
giờ đông âu
|
öffentl.
|
öffentlich
|
Công khai,
|
offiz.
|
offiziell
|
chính thức
|
OLG
|
Oberlandesgericht
|
Tòa án cấp cao của tiểu bang
|
o.Prof.
|
ordentlicher Professor
|
giáo sư danh dự
|
Orig.
|
original
|
Gốc, nguyên gốc
|
P
p.A(dr).
|
per Adresse
|
theo địa chỉ
|
Pf
|
Pfennig
|
Xu, tiền tệ của đức
|
PkW
|
Personenkraftwagen
|
Xe cá nhân
|
Prof.
|
Professor
|
Giáo sư
|
PS
|
Pferdestärken
|
mã lực
|
P.S.
|
Postscriptum, Nachschrift
|
Tái bút
|
Q
qkm
|
Quadratkilometer
|
cây số vuông
|
qm
|
Quadratmeter
|
Mét vuông
|
R
rd.
|
rund
|
Tính tròn, làm tròn nước
|
Reg.Bez.
|
Regierungsbezirk
|
cơ quan hành chính vùng
|
Rel.
|
Religion
|
Tôn giáo
|
Rep.
|
Republik
|
cộng hòa
|
resp.
|
respektive
|
đáng tôn trọng
|
S
S
|
Süden
|
hướng nam
|
S.
|
Seite
|
trang
|
s.
|
siehe
|
xem
|
S-Bahn
|
Schnellbahn
|
tàu nhanh
|
Sec
|
Sekunde
|
giây
|
sen.
|
senior
|
lão lớn
|
SO
|
Südosten
|
đông nam
|
s.o.
|
siehe oben
|
xem bên trên
|
Sog.
|
sogenannt
|
Cái gọi là
|
SDP
|
Sozialdemokratische Partei Deutschland
|
đảng dân chủ xã hội đức
|
SS
|
Sommersemester
|
khoa hè, học kì mùa hè
|
St.
|
Stück
|
miếng, tấm, cái
|
Stl.
|
Stunde
|
Giờ,
|
stdl.
|
stündlich
|
hàng giờ
|
stellv.
|
stellvertretend
|
đại diện cho
|
StGB
|
Stafgesetzbuch
|
luật hình sự
|
Str.
|
Straße
|
đường
phố
|
StVO
|
Straßenverkehrsordnung
|
quy
định giao thông đường bộ
|
s.u.
|
siehe unten
|
xem bên dưới
|
SW
|
Südwesten
|
Tây nam
|
s.Z.
|
seiner Zeit
|
vào
thời đó
|
T
tägl.
|
täglich
|
hàng ngày
|
Tel.
|
telephon
|
điện thoại
|
TH
|
Technische Hochschule
|
trường cao đẳng kỹ thuật
|
TU
|
Technische Universität
|
trường
đại học kỹ thuật
|
TÜV
|
Technischer Überwachungsverein
|
hội
giám định kỹ thuật
|
U
u.
|
und
|
Và
|
u.a.
|
und andere (s)
|
và những cái khác
|
u.ä.
|
und ähnliche(s)
|
và giống như vậy
|
u.A.w.g.
|
um Anwort wird gebeten
|
xin hồi đáp lại
|
u.dgl.(m.)
|
und dergleichen (mehr)
|
và nhiều cái giống như vậy
|
u.d.M.
ü.d.M
|
unter dem Meeresspiegel
über ------------------------
|
dưới mực nước biển
trên mực nước biển
|
UKW
|
Ultrakurzwelle
|
sóng cực ngắn
|
U/min.
|
Umdrehungen in der Minute
|
Số
vòng quay trong 1 phút
|
Urspr.
|
ursprünglich
|
xuất phát từ, có gốc gác từ
|
US(A)
|
Vereinigte Staaten von Amerika
|
hiệp chủng quốc hoa kỳ
|
u.U.
|
unter Umständen
|
hoàn cảnh cho phép
|
UV
|
Ultraviolet
|
Tia cực tím
|
u.v.a.(m.)
|
und viele(s) andere (mehr)
|
và nhiều cái khác
|
u.zw.
|
und zwar
|
như thế này, đó là
|
V
v.
|
von, vom
|
từ, của
|
V
|
Volt
|
Vôn- volt: đơn vị đo hiệu điện thế
|
V.
|
Vers
|
lời, lời ca
|
v.Chr.
|
vor Christus
|
Trước công nguyên
|
Verf.,Vf.
|
Verfasser
|
tác giả
|
verh.
|
Verheiratet
|
đã
lập gia đình
|
Verl.
|
Verlag
|
nhà xuất bản
|
vgl.
|
vergleiche
|
so sánh với
|
v.g.u.
|
vorgelesen, genehmigt und unterschrieben
|
đã đọc, đã cấp phép và đã ký
|
v.J.
|
vorigen Jahr
|
năm ngoái
|
v.M.
|
vorigen Monats
|
tháng rồi
|
vorm.
|
vormittags
|
vào buổi sáng
|
Vors.
|
vorsitzender
|
đại diện
|
VR
|
Volksrepublik
|
cộng hòa nhân dân
|
v.T.
|
vom Tausend
|
phần ngàn
|
v.u.
|
von unten
|
từ dưới
|
v.u.Z.
|
vor unserer Zeit
|
Trước công nguyên
|
W
W
|
Westen
|
Hướng tây
|
WE
|
Wärmeeinheit
|
đơn vị nhiệt lượng
|
WEZ
|
Westeuropäische Zeit
|
Giờ tây âu
|
WGB
|
Weltgewerkschaftsbund
|
liên hiệp công
đoàn thế giới
|
WS
|
Wintersemester
|
khóa học mùa đông, học kì mùa đông
|
Wz
|
Warenzeichen
|
logo của hàng hóa
|
Z
Z.
|
Zahl/ Zeile
|
số, hàng
|
z.
|
zu, zum, zur
|
tới, cho
|
z.B.
|
zum beispiel
|
ví dụ
|
z.H(d)
|
zu Händen
|
trao đến tay
|
z.T.
|
zum Teil
|
từng phần
|
Ztg.
|
Zeitung
|
báo chí,
|
Ztschr.
|
Zeitschrift
|
họa báo, tạp chí
|
zus
|
zusammen
|
Chung, nói chung
|
zw.
|
zwischen
|
ở giữa
|
z.Z(T)
|
zur Zeit
|
lúc này, dạo này, ngày nay
|
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét