Thứ Hai, 29 tháng 9, 2025

2020- một thiên thạch ở trong vườn - Ein Meteorit im Garten

 Ein Meteorit im Garten /một thiên thạch ở trong vườn

Meteorit, -en (m.) — ein Stein aus dem Universum, der auf die Erde gefallen ist thiên thạch- một tảng đá của vũ trụ rơi xuống trái đất. 

All (n., nur Singular) — das Universum; der Weltraum; der Kosmos tất cả- Đây là nói vũ trụ; không gian; thiên hà

aus etwas stammen — ursprünglich aus etwas (z. B. einem Land, einem Ort) kommen xuất phát từ cái gì đó-  có nguồn gốc từ cái gì đó (ví dụ như từ một quốc gia, Một địa phương) 

Wissenschaftler, - /Wissenschaftlerin, -nen — jemand, der in der Forschung arbeitet nhà khoa học/ ai đó làm việc trong lĩnh vực nghiên cứu

Sensation, -en (f.) — hier: eine wichtige, überraschende Entdeckung cảm giác - Ở đây là khám phá một cái gì đó quan trọng bất ngờ. 

graben — ein Loch in die Erde machen lỗ- Là một cái lỗ ở trên mặt đất. 

ungewöhnlich — hier: merkwürdig; so, dass es nicht normal ist bất thường - Ở đây là cái gì đó bất thường; như vậy không bình thường. 

etwas ab|transportieren — etwas ziemlich Großes oder Schweres wegbringen để vận chuyển một cái gì đó đi- cái gì đó thực sự lớn và thực sự khó di chuyển

im letzten Moment — kurz bevor etwas passiert; in letzter Sekunde vào phút chót - Một khoản ngắn trước khi điều gì đó xảy ra; giây phút cuối cùng

sich etwas anders überlegen — seine Entscheidung ändern; seine Meinung ändern đừng nghĩ đến chuyện khác nữa- ý kiến của anh ta đã thay đổi, quyết định của anh ấy đã thay đổi đã khác

Haptik (f., nur Singular) — die Art, wie sich etwas anfühlt; die Struktur der Oberfläche cảm ứng xúc giác- là Một cách, Mà đem đến cảm xúc; cấu trúc của bề mặt

jemanden packt die Neugier — jemand möchte etwas unbedingt wissen ai đó bị kích thích bởi sự tò mò - có ai nhất định muốn biết cái gì đó

gelangen — hier: an einen Ort kommen đi đến nơi- Ở đây là nói nơi đến

Luftfahrt, -en (f., meist Singular) — das Fliegen mit einer Maschine, z. B. einem Flugzeug Đường hàng không- Là bay với bay bay. 

Raumfahrt (f., nur Singular) — das Reisen in den Weltraum, um ihn zu erforschen du hành vũ trụ- Là một chuyến đi và không gian, Để nghiên cứu nó. 

gering — niedrig; klein số lượng nhỏ- Thấp, Ít. 

jemals — irgendwann einmal bao giờ _một ngày nào đó.

Fund, -e (m.) — etwas, das gefunden wurde tìm thấy_ một thứ gì đó có thể được tìm thấy.

Vorgänger, -/Vorgängerin, -nen — hier: jemand/etwas, der/das vorher eine bestimmte Rolle gespielt hat người tiền nhiệm_ một người nào đó trước đây đã đóng một vai trò gì đấy.

 

 

 Hơn 30 năm trước, Hansjörg Bayer tìm thấy một hòn đá lạ trong vườn. Nhưng đến tận bây giờ anh ấy mới biết viên đá ấy có nguồn gốc từ vũ trụ. Các nhà khoa học đã nói về một cảm giác mạnh mẽ. Vào năm 1989 khi đang đào hố ở vườn Hansjörg Bayer thấy trước nhà ở Blaubeuren một lỗ có viên đá khác thường. Nó chỉ khoảng 25 cm và nặng 30 kg một cách khác thường. Lúc đó Hanjörg Bayer làm một việc bình thường đối với một hòn đá nặng: ông để nó vào trong vườn. Vài năm sau khi dọn dẹp vườn ông quyết định bỏ hòn đá đó đi. Nhưng vào giây phút cuối thì ông lại thay đổi quyết định. Hansjörg Bayer nói: "cảm giác và trọng lượng của nó khiến tôi nhận ra viên đá này rất đặc biệt". Ông rời viên đá vào tầng hầm và nó ở lại đó thêm 5 năm nữa. Và cuối cùng sự tò mò đã chiến thắng: ông đã đọc được một đoạn nghiên cứu về đá, và mang nó đến cho Dieter Heinlein, người làm việc tại trung tâm hàng không Vũ trụ Đức. Lúc đầu thì nhà khoa học này không tin rằng hòn đá đó đến từ vũ trụ. Vì cơ hội tìm thấy thiên thạch là rất mong manh trong tổng số 2.000 viên đã được gửi đến trung tâm trong 15 năm qua thì chỉ có 3 viên là thiên thạch thực sự. Vì vậy kết quả điều tra cũng gây chấn động cho các nhà khoa học đó thực sự là một thiên thạch lớn nhất từng được tìm thấy ở Đức. Cho đến thời điểm đó thì thiên thạch Benthullen được tìm thấy năm 1940 ở Oldenburg cũng là một viên lớn nhất ở nước Đức. Thì viên mới được phát hiện nặng gần gấp đôi. Giống như viên được phát hiện trước đó, nó sẽ được đặt tên theo nơi phát hiện của nó được gọi là Blaubeuren.

 

Vor über 30 Jahren hat Hansjörg Bayer einen merkwürdigen Stein im Garten gefunden. Aber erst jetzt hat er erfahren, dass dieser Stein aus dem All stammt. Wissenschaftler sprechen von einer Sensation. 

Im Jahr 1989 grub Hansjörg Bayer im Garten seines Hauses in Blaubeuren ein Loch und entdeckte dabei einen merkwürdigen Stein: Er war ungefähr 25 Zentimeter groß und mit mehr als 30 Kilo ungewöhnlich schwer. Damals tat Hansjörg Bayer das, was wohl viele mit so einem schweren Stein machen würden: Er ließ ihn einfach im Garten liegen.

Viele Jahre später, als er mal wieder seinen Garten aufräumte, beschloss er, den Stein endlich abzutransportieren. Doch im letzten Moment überlegte er es sich anders, erzählt Hansjörg Bayer: „Die ganze Haptik und das Gewicht – ich habe damals schon gemerkt, dass der Stein besonders ist.“ Also trug er ihn in den Keller, wo er weitere fünf Jahre blieb.

Dann packte Hansjörg Bayer schließlich die Neugier: Er ließ ein kleines Stück des Steins untersuchen, und so gelangte es in die Hände von Dieter Heinlein, der beim Deutschen Zentrum für Luft- und Raumfahrt (DLR) arbeitet. Der Wissenschaftler glaubte zuerst nicht, dass der Stein aus dem All stammen könnte. Denn die Chancen, einen Meteoriten zu finden, sind sehr gering: Von 2000 Steinen, die in den letzten 15 Jahren an das DLR geschickt wurden, waren nur drei Meteoriten.

Deshalb war das Ergebnis der Untersuchung auch für die Wissenschaft eine Sensation: Der Stein ist tatsächlich ein Meteorit – der größte, der jemals in Deutschland gefunden wurde. Bisher galt der Meteorit „Benthullen“, der in den 1940er-Jahren in Benthullen bei Oldenburg gefunden wurde, als größter Meteorit Deutschlands. Der neue Fund ist fast doppelt so schwer. Genau wie sein Vorgänger wird er nach seinem Fundort benannt und „Blaubeuren“ heißen.

M

Thứ Sáu, 26 tháng 9, 2025

2020- Nhà văn họa sĩ truyện tranh người Đức - Ralf König - Bậc thầy truyện tranh trong lĩnh vực đồng tính.

Ralf König – Meister des schwulen Comics

Comic, -s (m., aus dem Englischen) — eine lustige Geschichte, die gezeichnet wurde truyện tranh- Từ mượn trong tiếng Anh- Những câu chuyện hài hước, Mà hợp lý. 

Durchbruch, -brüche (m.) — hier: der erste große Erfolg bước đột phá- Ở đây dùng với nghĩa là một thành công rất lớn

jemanden akzeptieren — jemanden nicht kritisieren; mit etwas einverstanden sein chấp nhận ai đó- không chỉ trích ai cả; Đồng ý với một điều gì đó. 

zu etwas bei|tragen — dabei helfen, dass etwas passiert Đóng góp vào một việc gì đó - Giúp đỡ cái gì , Cái gì đó xảy ra 

Szene, -n (f.) — hier: alle Menschen, die sich mit der gleichen Sache beschäftigen oder denen die gleichen Dinge wichtig sind bối cảnh- Ở đây là tất cả mọi người có cùng mối quan tâm hoặc cùng coi trọng một vấn đề gì đó tương đương. 

homosexuell — so, dass jemand jemanden mit dem gleichen Geschlecht liebt Đồng tính luyến ái- người nào đó yêu một ai đó cùng giới tính với mình.

etwas verfilmen — einen Film aus etwas (z. B. aus einem Buch oder einem historischen Ereignis) machen Quay phim cái gì đó- Làm một bộ phim về cái gì đó(Ví dụ như một quyển sách hoặc là một trải nghiệm lịch sử) 

Coming-out, -s (m., aus dem Englischen) — der Moment, in dem man öffentlich sagt, dass man homosexuell ist tiết lộ ra - từ vay mượn trong tiếng Anh- Là khoảnh khắc mà một người công khai tuyên bố rằng mình là người đồng tính. 

Moralwächter, -/Moralwächterin, -nen — jemand, der glaubt, dass er weiß, was moralisch gut und schlecht ist und die Gesellschaft vor schlechten Dingen schützen will người bảo vệ đạo đức- Ai đó cho rằng anh ta biết thế nào là đạo đức tốt và thế nào là đạo đức xấu và đứng ra bảo vệ cộng đồng khỏi những điều xấu tệ. 

sich von etwas distanzieren — hier: sagen, dass man etwas nicht mehr gut findet, was man früher einmal gut fand tách mình ra khỏi cái điều gì đó, Giữ khoảng cách về một điều gì đó. - Ở đây nói rằng, người ta không còn cảm thấy cái gì đó tốt, cái mà trước đây họ đã cảm thấy là tốt

jemanden kritisieren — sagen, dass man das, was jemand tut, nicht gut findet chỉ trích ai đó- nói rằng cái người đó cái việc đang làm đó, Họ không cảm thấy tốt đẹp gì. 

jemandem ist etwas peinlich — jemand schämt sich für etwas ai đó xấu hổ về một điều gì đó- Ai đó cảm thấy hổ thẹn về một vấn đề gì. 

Strich, -e (m.) — eine gerade Linie, die man zeichnet Đường kẻ- Một đường thẳng mà người ta vẽ ra. 

etwas ist Jahre her — umgangssprachlich für: etwas ist vor vielen Jahren geschehen một sự gì đó đã xảy ra trước đây vài năm- Là một cách nói thông tục: Về một điều gì đó đã trông thấy đã diễn ra trong nhiều năm trước đây. 

Karikatur, -en (f.) — eine satirische Zeichnung eines Gesichts oder einer Person hoạt hình- một bức vẽ châm biếm về một câu chuyện hoặc một con người nào đó. 

rassistisch — so dass man meint, dass bestimmte Menschengruppen wegen ihrer Hautfarbe oder Herkunft besser sind als andere (Substantiv: Rassismus) phân biệt chủng tộc- Người nào đó nghĩ rằng có một nhóm người nào đấy cụ thể, Vì màu da da của họ hay là nguồn gốc xuất thân của họ tốt hơn nhóm người khác( Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc)

etwas besprühen — feine Tropfen Flüssigkeit z.B. aus einer Dose auf etwas verteilen. Phun xịt cái gì- - những giọt chất lỏng- Ví dụ như từ những cái hộp chảy sang San sẻ sang cái khác. 

 Ralf König – Meister des schwulen Comics

Der Comiczeichner Ralf König stellt den Alltag schwuler Männer dar. Damit gelang ihm der große Durchbruch. Trotz einiger Kritik wurden seine Bücher mehrere Millionen Mal verkauft. 

 Ralf König – Bậc thầy truyện tranh đồng tính

Họa sĩ truyện tranh Ralf König khắc họa cuộc sống thường nhật của những người đàn ông đồng tính. Đây là bước đột phá lớn của ông. Bất chấp một số chỉ trích, sách của ông đã bán được hàng triệu bản.

Ngày nay, đàn ông đồng tính được chấp nhận rộng rãi ở Đức. Ralf König, người được biết đến như một họa sĩ minh họa truyện tranh đồng tính cách đây bốn mươi năm, đã góp phần vào điều này. Ông nhanh chóng trở thành một người có tầm ảnh hưởng trong giới, và ngay sau đó, ông đã đạt được bước đột phá lớn. Những câu chuyện về cuộc sống đồng tính thường nhật của ông đã bán được hơn bảy triệu bản, được dịch sang hơn mười hai ngôn ngữ và thường được chuyển thể thành phim.

König khắc họa các nhân vật của mình là những người hạnh phúc, hoàn toàn bình thường. Ví dụ, truyện tranh của ông về cặp đôi nam Konrad và Paul rất nổi tiếng. "Der bewegte Mann" (Người đàn ông di động) là một trong những thành công lớn nhất của điện ảnh Đức. Ngay cả bản thân Ralf König cũng không thích che giấu xu hướng tính dục đồng tính của mình. Ông đã làm các đồng nghiệp ngạc nhiên khi công khai mình là người đồng tính khi còn trẻ, thời điểm mà "đồng tính" vẫn bị coi là một từ tục tĩu ở Đức.

Nhưng ngay từ đầu, các tác phẩm của ông cũng đã vấp phải sự chỉ trích. Gần đây nhất là vào những năm 1990, các cơ quan giám sát đạo đức đã cố gắng cấm sách của ông – nhưng không thành công. Tuy nhiên, bản thân König lại tách mình khỏi tác phẩm đầu tay của mình, "Schwulcomix 1". Trong đó, ông chỉ trích hình phạt dành cho một người đàn ông đã dụ dỗ một thiếu niên quan hệ tình dục vào năm 1980. Giờ đây, ông cảm thấy xấu hổ về ý tưởng này: "Đó là những nét vẽ đầu tiên của tôi, 30 năm trước", ông nói trong một cuộc phỏng vấn năm 2011.

Ngày nay, những lời chỉ trích lại đến từ một hướng khác: Một bức biếm họa trên tường nhà dựa trên ý tưởng của Ralf König gần đây đã bị phun sơn với từ "phân biệt chủng tộc". Sau đó, một người phụ nữ đã gửi cho ông một email nêu ra những gì cô ấy cho là chấp nhận được và không chấp nhận được trong nghệ thuật. Tuy nhiên, König vẫn có thể sống chung với những lời chỉ trích: "Tôi chỉ là một ông già da trắng đồng tính, nhưng tôi thấy ổn với điều đó."

Schwule Männer werden heute in Deutschland meistens akzeptiert. Dazu hat auch Ralf König beigetragen, der vor vierzig Jahren als Zeichner von Schwulencomics bekannt wurde. Schnell galt er in der Szene als Geheimtipp und bald darauf gelang ihm der große Durchbruch. Seine Geschichten aus dem homosexuellen Alltag wurden über sieben Millionen Mal verkauft, in mehr als zwölf Sprachen übersetzt und oft verfilmt.

König zeichnet seine Figuren als fröhliche, ganz normale Menschen. Berühmt sind zum Beispiel seine Comics über das Männerpaar Konrad und Paul. „Der bewegte Mann“ war einer der größten Erfolge im deutschen Kino. Davon, seine Homosexualität zu verstecken, hält auch Ralf König selbst nichts. Mit seinem Coming-out überraschte er als junger Mann seine Kollegen schon, als „schwul“ in Deutschland noch als Schimpfwort galt.

Von Anfang an gab es aber auch Kritik an seinen Arbeiten. Noch in den neunziger Jahren wollten Moralwächter seine Bücher verbieten – ohne Erfolg. Jedoch distanziert sich König selbst heute von seinem Frühwerk „Schwulcomix 1“. Darin kritisierte er 1980, dass ein Mann bestraft wird, der einen Jugendlichen zum Sex überredet hat. Inzwischen ist ihm das peinlich: „Das waren meine ersten Striche, 30 Jahre her.“, sagte er 2011 in einem Interview.

Heute kommt die Kritik aus einer anderen Richtung: Eine Karikatur an einer Hauswand nach einer Idee von Ralf König wurde kürzlich mit dem Wort „rassistisch“ besprüht. Später schrieb ihm eine Frau in einer Mail, was für sie in der Kunst erlaubt ist und was nicht. Mit der Kritik konnte König aber leben: „Da war ich dann einfach mal ein schwuler weißer alter Mann, aber das ist für mich okay.“




Thứ Năm, 25 tháng 9, 2025

2020- „Jim Knopf“ – ein schwarzer Kinderbuch-Held/ Jim Knopf - Truyện tranh người anh hùng da đen

 Jim Knopf“ – ein schwarzer Kinderbuch-Held/ truyện tranh thiếu nhi - Jim Knopf - người anh hùng da đen. 

 Jim Knopf“ – ein schwarzer Kinderbuch-Held

Vor 60 Jahren erschien das erste Kinderbuch über den schwarzen Jungen Jim Knopf. Heute ist das Werk von Michael Ende nicht unumstritten. Einige finden Teile des Buchs rassistisch, andere deuten es ganz anders.

1960 schrieb Michael Ende ein Kinderbuch über den Jungen Jim Knopf, der als Baby in einem Paket auf die Insel Lummerland kommt. Mit 14 Jahren verlässt Jim die Insel mit seinem Freund Lukas dem Lokomotivführer und zusammen erleben sie viele Abenteuer. Das Buch wurde über 5 Millionen Mal verkauft und in 33 Sprachen übersetzt. 60 Jahre nach seinem Erscheinen ist es jedoch nicht unumstritten.

Jim Knopf ist nämlich schwarz. Und das hat zu zwei gegenteiligen Deutungen geführt. Für die einen ist das Buch rassistisch, für die anderen antirassistisch. „Jim Knopf“ erschien in einer Zeit, in der es fast keine schwarzen Figuren in Kinderbüchern gab. Deshalb identifizierten sich zunächst viele Menschen mit dem Jungen.

„Ich habe Jim Knopf geliebt als Kind. Der Junge, der aussah wie ich und der Held der Geschichte war“, sagt Tupoka Ogette, die Trainings gegen Rassismus anbietet. Über eine Stelle im Buch hat sie sich aber damals schon geärgert. Dort benutzt ein unsympathischer Bewohner von Lummerland das rassistische N-Wort, um Jim zu beschreiben.

Außerdem wird sein Gesicht im Buch klischeehaft mit dicken Lippen beschrieben. Schließlich verliebt sich Jim in die Prinzessin Li Si, die in den neueren Ausgaben aus dem erfundenen Land Mandala, in den älteren aber aus China kommt. Die Bewohner des Landes, so die Kritik, werden ebenfalls klischeehaft dargestellt.

Für Ralf Schweikart vom Arbeitskreis für Jugendliteratur richtet sich das Buch gerade gegen Rassismus. So muss Li Si aus einer Drachenstadt befreit werden, die „nicht reinrassige“ Drachen nicht betreten dürfen. Gemeinsam mit einem Halbdrachen, dessen Mutter kein Drache war, retten sie die Prinzessin. Schweikart deutet das Buch deshalb positiv: „Der schwarze Held und die chinesische Prinzessin kommen zusammen, ohne dass Herkunft und Hautfarbe eine Rolle spielen.“

 Jim Knopf - Truyện tranh người anh hùng da đen.

Sáu mươi năm về trước quyển truyện tranh thiếu nhi đầu tiên về cậu bé da đen Jim Knopf được xuất bản. Ngày hôm nay nó là thành công của nhà văn Michael Ende là điều không thể chối cãi. Một số người cảm thấy một phần của cuốn sách có tính chất kỳ thị chủng tộc, Nhưng một số khác thì lại nhìn nhận hoàn toàn khác. Năm 1960, Michael Ende viết câu chuyện thiếu nhi Về một cậu bé tên là Jim Knopf, Cậu được gửi đến như một bé sơ sinh trong 1 gói hàng Đến đảo Lummerland. Jim Ở trên đảo 14 năm cùng với người bạn của anh là Lukas người lái tàu hỏa cùng nhau trải nghiệm những phiêu lưu. 5.000.000 lần xuất bản và dịch ra 33 thứ ngôn ngữ. Sáu mươi năm kể từ lần xuất bản đầu tiên điều đó không còn phải bàn cãi. Jim Knopf là người da đen. Và điều này đã dẫn đến hai cách giải thích đối lập nhau. Một bên thì cho rằng quyển sách này là kỳ thị chủng tộc, còn với người khác thì nó lại trống phân biệt chủng tộc. “Jim Knopf “ Được xuất bản vào thời điểm mà gần như không có  Nhân vật da đen nào ở trong các truyện tranh thiếu nhi. Đó là lý do ngay lần đầu đã có nhiều người đồng cảm với cậu. “ Khi tôi còn trẻ con tôi rất yêu nhân vật Jim Knopf. Cậu bé có vẻ ngoài giống như tôi giống như anh hùng trong câu chuyện.” Tupoka Ogette nói, người cung cấp các khóa huấn luyện chống phân biệt chủng tộc. Nhưng có một điểm ở trong sách khiến người ta khó chịu. Đó là một công dân không thiện chí của đảo Lumnerland Đã sử dụng một từ phân biệt chủng tộc N - để miêu tả về Jim. Ngoài ra gương mặt của anh ấy trong sách được mô tả một cách sáo rỗng với một đôi Môi dày. Và kết thúc là Jim Đã yêu công chúa Li si, người mà trong nhũng phiên bản mới là đi tìm kiếm vùng đất Mandala trong quá khứ của Trung Quốc. Những người ở vùng đất này cũng bị chỉ trích rằng họ được mô Tả bằng những từ sáo rỗng.Nhưng Ralf Schweikart làm việc trong lĩnh vực văn học trẻ, Lại chỉ ra rằng tác phẩm chống lại chủ nghĩa phân biệt chủng tộc. Trong đó công chúa Li si được giải phóng khỏi thành phố rồng, nơi mà những con rồng không thuần chủng không được phép vào. Những cá thể nửa rồng, có mẹ không phải rồng đã giải cứu công chúa. Schweikart đã nhìn nhận tác phẩm theo chiều tích cực: “ Người anh hùng da đen đấy và công chúa Trung Hoa đến với nhau Không bởi nguồn gốc xuất thân cũng như Màu da, Điều ấy đóng một vai trò Ở đây. 

Người lái đầu máy tàu hỏa- ai đó lái một cái tàu. 
Phiêu lưu- Một trải nghiệm nguy hiểm nhưng thú vị. 
Xuất hiện, xuất bản ra đời- Ở đây là nói về một tác phẩm một quyển sách, Hay một ấn phẩm gì đó được công khai. 
Một ý nghĩa gì đó- Ý của anh ấy Muốn nói, cái điều suy nghĩ như thế nào. 
Phân biệt chủng tộc- Cái mà người ta cho rằng, Một nhóm người cụ thể nào đóVì màu da da của họ hay nguồn gốcHọ tốt hơnCủa người khác. (Từ phản nghĩa lại là:Chống phân biệt chủng tộc)
Không phải bàn cãi- là ý kiến về một cái gì đóĐã là như vậy rồi. 
Đồng cảm xúc với ai đó- Nghĩa là có cảm xúc màchia sẻ chính điều đó với ai đó, Hoặc thuộc về ai đó. 
Người anh hùng- Có nghĩa là nhân vật chính của tác phẩm. 
Từ N- Là từ viết tắt của một cụm từ phân biệt chúng tộc cho con ngườiBằng màu sắc.
Sáo rỗng- là một từ thành kiến về một cái gìĐó. 
Công chúa: Con của vua
Nhiệm vụ: Ở đây là tất cả các bản phát hành của một quyển sáchBao hàm cả nội dungvà trong thời điểm được công bố. 
Chỉ trích- Ở đâyphát ngôn của ai đó về một vấn đề gì đó không tích cực. 
Lĩnh vựclàm việc. 
Có xu hướng ngược lại điều gì đó. Có Ý chỉ trích. 
Rồng- Một động vật trong Cổ tích
 mạnh mẽ có thể phun raLửa. 
Thuần chủng- Đây là một từ phân biệt chủng, Nó nhấn mạnhAi đó có xuất thân bố và mẹ ở cùng một Nguồn gốc gốc Gác tốt hơn người khác. 
Nguồn gốc: Đây là nói đến nguồn gốc quê hương đất nướcCủa ai đó từ đâu đến. 

Lokomotivführer, -/Lokomotivführerin, -nen — jemand, der einen Zug fährt 

Abenteuer, - (n.) — ein spannendes und vielleicht auch gefährliches Erlebnis

erscheinen — hier: als Buch oder Zeitschrift veröffentlicht werden 

etwas deuten — seine Meinung sagen, wie etwas gemeint ist (Substantiv: die Deutung) 

rassistisch — so dass man meint, dass bestimmte Menschengruppen wegen ihrer Hautfarbe oder Herkunft besser sind als andere (Gegenteil: antirassistisch) 

unumstritten — so, dass es eine Meinung über etwas gibt 

sich mit jemandem identifizieren — das Gefühl haben, das etwas/jemand ein Teil von einem selbst ist bzw. zu einem gehört 

Held, -en/Heldin, -nen — hier: die Hauptfigur in einem Buch 

das N-Wort — Abkürzung für ein rassistisches, beleidigendes Wort für People of Color 

klischeehaft — so, dass etwas ein Vorurteil, die Vorstellung, was typisch für jemanden/etwas ist, darstellt 

Prinz, -en/Prinzessin, -nen — ein Kind des Königs/des Kaisers 

Ausgabe, -n (f.) — hier: alle Exemplare eines Buches mit demselben Inhalt, die zur selben Zeit veröffentlicht und herausgegeben werden 

Kritik, -en (f) — hier: die Tatsache, dass jemand seine (meist negative) Meinung über etwas/jemanden sagt 

Arbeitskreis, -e (m.) — eine Gruppe, die gemeinsam an etwas arbeitet 

sich gegen etwas richten — etwas kritisieren; sich gegen etwas wenden 

Drache, -n (m.) — ein großes, gefährliches Märchenwesen, das Feuer spucken kann 

reinrassig — ein rassistisches Wort, das ausdrückt, dass beide Eltern von jemandem die gleiche, als besser bewertete Herkunft haben 

Herkunft (f., nur Singular) — hier: das Land, aus dem jemand kommt


Bv

2020- Hamburg: wo Die Karriere der Beatles begann/ Hamburg nơi khởi đầu sự nghiệp của ban nhạc Beatles

Hamburg: wo Die Karriere der Beatles begann/ nơi khởi đầu của ban nhạc Beatles. 

 Ở Anh Quốc không có người nghe, nên nhóm Beatles chuyển đến Hamburg 1960. Trong hai năm liền sau đó họ chơi ở những câu lạc bộ khác nhau, thường thì mỗi nơi chơi bảy tiếng. Đó là khởi đầu của sự nghiệp của họ ra thế giới. 

 In England wollte sie keiner hören, also gingen die Beatles 1960 nach Hamburg. In den folgenden zwei Jahren spielten sie dort in verschiedenen Clubs, oft sieben Stunden am Stück. Es war der Beginn einer Weltkarriere.

Am 17. August 1960 trat eine junge englische Band im Hamburger „Indra“-Club auf. Die Musiker spielten in Deutschland, weil sie in ihrer Heimatstadt Liverpool kaum noch Arbeit fanden. Die Namen Paul McCartney, John Lennon und George Harrison kannte damals noch keiner. „Macht Schau“, sagte ihnen der Hamburger Clubbesitzer vor ihrem ersten Konzert. Und das machten sie auch.

Gerade einmal 30 Mark bekam jeder von ihnen für einen Auftritt von über sieben Stunden. Die Beatles lebten von Bier, Frikadellen und Aufputschmitteln. Sie wohnten in einer Kaschemme am Hafen, machten Schulden in den Kneipen und benahmen sich oft so schlecht, dass die Polizei kommen musste. „Hamburg war damals einer jener Orte, an denen es am wildesten zuging“, sagte Pete Best, vor Ringo Starr Schlagzeuger der Beatles. Aber: „Unsere Talente haben sich entwickeln können und wir hatten Erfolg.“

Dabei war die Gitarrenmusik für die Eltern ihrer Fans einfach nur Lärm. Aber die Jugendlichen rebellierten mit dem neuen Sound gegen die heile Welt der Kriegsgeneration, besonders in der Schlagermusik. Der Rock'n Roll der Beatles war laut – und er wurde immer besser. „800 Stunden im Probenraum“ hat Paul McCartney die Hamburger Jahre einmal genannt; es war der Beginn ihrer Weltkarriere.

1961 nahm die Band ihre erste Platte auf.  Der Song „My Bonnie“, ein Volkslied mit Rock’n’Roll-Sound, erreichte Platz 5 der deutschen Hitparade. Am 5. Oktober 1962 veröffentlichten die Beatles dann den Song „Love Me Do“, ihren ersten großen internationalen Erfolg. Bis heute haben sie über 1,3 Milliarden Platten verkauft. Ende 1962 spielten sie zum letzten Mal in Hamburg – da waren sie schon weltberühmt.

 Vào ngày 17 tháng 8 năm 1960 Ban nhạc trẻ người Anh đã biểu diễn ở câu lạc bộ Indra- Hamburg. Các nhạc sĩ của ban nhạc đến biểu diễn ở Đức Quốc bởi vì ở thành phố quê hương của họ ở Liverpool họ không tìm được việc làm. Những cái tên: Paul McCartney, John Lennon và George Harrison thời điểm đó có thể không ai biết đến họ. Chủ câu lạc bộ ở Hamburg nói trước buổi hòa nhạc đầu tiên của họ: “hãy trình diễn”. Và họ đã làm. 

Và một lần 30 Mark. cho mỗi người cho buổi biểu diễn trong hơn 7 giờ. Ban Beatles Sống với bánh mì, thịt viên và chất kích thích. Họ sống ở một quán bar cũ ở bến cảng, họ nợ nần ở các quán rượu và có những hành vi rất tệ, cảnh sát đến thăm thường xuyên. “Hamburg ở vào thời điểm đó là một nơi hoang dã” Pete Best nói vậy, với Ringo Starr - tay trống cho Beatles. Nhưng tài năng của chúng tôi đã có thể phát triển và chúng tôi đã có thành công. Tiếng nhạc guitar cho các bậc phụ huynh và những người hâm mộ Chỉ là những tiếng ồn. Nhưng những người trẻ tuổi muốn nổi loạn với một Âm thanh mới ngược lại với thế hệ chịu đựng chiến tranh Đang muốn hàn gắn thế giới, Đặc biệt là trong âm nhạc bộ gõ. Dòng Rock and Roll của Beatles Đã gây tiếng vang lớn. Và luôn luôn cải thiện. “800h trong 
Không Gian luyện tập”. PaulMacCartney 
Đó là những năm tháng sống ở Hamburg; nó đã bắt đầu trong một sự nghiệp toàn cầu của họ. Năm 1961, ban nhạc ra đĩa nhựa đầu tiên. Với bài hát “My Bonnie” - 
Một bài hát dân ca với âm thanh của Rock and Roll. Nó đã đạt đến vị trí thứ năm trong các bản nhạc hit ở Đức Quốc. Vào ngày mùng 5 tháng 10 năm 1962 ban nhạc xuất bản bài hát “Love me do”, họ đã gặt hái thành công quốc tế lớn đầu tiên. Cho đến hôm nay nó đã bán được hơn 1.300.000 đĩa. Cuối năm 1962 họ chơi lần cuối cùng ở Hamburg- lần đấy đã trở thành Nổi tiếng thế giới

Hamburg: wo die Karriere der Beatles begann

Karriere, -n (f.) — der (erfolgreiche) berufliche Weg sự nghiệp- Ở đây có nghĩa là là sự thành công trên con đường nghề nghiệp. 

auf|treten (Substantiv: der Auftritt) — hier: ein Konzert geben xuất hiện - Ở đây nghĩa là tổ chức một buổi hòa nhạc. 

Sound, -s (m., aus dem Englischen) — hier: die Musik là tiếng - Là âm nhạc

Band, -s (f. ,aus dem Englischen) — eine Muúikgruppe băng nhạc băng nhóm Âm nhạc. 

Aufputschmittel, - (n.) — ein Mittel, das dabei hilft, wach zu bleiben chất kích thích- Là một loại chất liệu mà nó giúp cho con người ta giữ được ở trạng thái tỉnh táo. 

Frikadelle, -n (f.) — ein runder gebratener Kloß aus Hackfleisch thịt viên- Là những miếng thịt lợn vai nặn tròn và chiên lên. 

Schau machen — hier: bei einem Konzert das Publikum begeistern trình diễn- Ở đây có nghĩa là buổi hòa nhạc được trình diễn một cách công khai 

Kaschemme, -n (f.) — ein Lokal mit einem schlechten Ruf; hier: eine billige Wohnung loại nhà gỗ rẻ- Ở những chỗ xấu. Ở đây có nghĩa là những căn hộ rẻ tiền. 

sich schlecht benehmen — nicht nett sein; verbotene Dinge tun những hành vi xấu- Không tốt; những điều gì đó bị cấm.

es geht wild zu — es wird viel gefeiert und Regeln werden nicht befolgt trở về hoang dã- những liên hoan ăn mừng rất là nhiều và không theo một quy định gì cả

Schlagzeuger, -/Schlagzeugerin, -nen — jemand, der in einer Musikgruppe das Schlaginstrument spielt und für den Rhythmus sorgt tay trống; một người ở trong một nhóm âm nhạc chơi một nhạc cụ gõ để giữ nhịp điệu. 

Talent, -e (n.) — die Begabung; die besondere Fähigkeit tài năng- những khả năng đặc biệt. 

Generation, -en (f.) — eine Gruppe von Menschen, die ungefähr gleich alt sind thế hệ- Một nhóm người, Có cùng 1 độ tuổi tương đương. 

Schlager, - (m.) — ein traditionelles Lied mit einfacher Melodie, das oft von Liebe handelt người soạn, Những bài hát truyền thống với giai điệu đơn giản, thường nói về tình yêu. 

Fan, -s (m., aus dem Englischen) — jemand, der etwas/jemanden toll findet Fan - vay mượn trong tiếng Anh. Nói một người nào đó mà người hâm mộ cho rằng là tuyệt vời. 

gegen etwas/jemanden rebellieren — gegen etwas/jemanden protestieren chống lại cái gì đó, Nổi loạn- Phản đối ai đó chống lại cái gì đó. 

heile Welt (f., nur Singular) — redensartlich für: eine Scheinwelt, in der alles harmonisch und gut ist Hàn gắn cứu chữa thế giới. - Là một cách nói cho: một thế giới ảo tưởng, trong đó tất cả đều hài hòa và tốt đẹp. 

Song, -s (m., aus dem Englischen) — das Lied bàiHát 

Milliarde, -n (f.) — 1.000.000.000; tausend Millionen 1.000.000; nghìn triệu 

Hitparade, -n (f.) — alle Lieder, die gerade besonders erfolgreich sind biểu đồ nóng - Ở đây là nói tất cả những bài hát mà đặc biệt thành công, Những bản nồng, bản hít. 



Thứ Tư, 24 tháng 9, 2025

2020- Der Traum vom Haus im Grünen/ giấc mơ ngôi nhà giữa vườn xanh

 Der Traum vom Haus im Grünen/ giấc mơ ngôi nhà giữa vườn xanh

 Der Traum vom Haus im Grünen

Landflucht? Das war einmal. Seit Corona und dem Siegeszug des Homeoffice träumen viele Stadtbewohner von einem Haus auf dem Land und einem eigenen Garten. Das lässt die Immobilienpreise steigen.

 Giấc mơ về một ngôi nhà giữa vườn xanh. 

Di cư về nông thôn? Đã từng như thế. Kể từ khi đại dịch Corona bùng phát và sự xuất hiện của home Office Giấc mơ của nhiều người thành phố là có một căn nhà ở nông thôn Với một mảnh vườn Riêng. Điều đó khiến cho giá bất động sản tăng cao. 

 Ai đã từng phải đi tìm nhà ở những thành phố lớn như Berlin, Munich hay Hamburg Đều biết rằng cuộc đua  lớn thế nào và giá thuê cao như thế nào. Nhưng gần đây xu hướng đã thay đổi ngược lại. Rất nhiều người Đức muốn chuyển về nông thôn. Từ tháng 5 năm 2020 số lượng hỏi nhà ở vùng nông thôn so với những năm trước đã tăng lên 50%, 

Theo số lượng của ứng dụng cung cấp dịch vụ internet Immobilienscout24 chia sẻ. Có nhiều lý do cho điều này. Vì đại dịch Corona Hàng 1.000.000 người phải ở nhà. Và nhiều gia đình có trẻ con Như bị tra tấn: chúng phải chen chúc cùng nhau trong căn hộ nhỏ bé và không thể ra đường. Những ai nhà có ban công hoặc vườn, được xem là rất quý giá.  “ Thật là rõ ràng rằng đại dịch Corona đã làm hồi sinh lại lối sống ở thôn quê”, Đó là lời khẳng định của Thomas Schröter từ ứng dụng Immobilienscout24. 

Do đó tình trạng di cư về nông thôn không phải là một vấn đề, Vì thế giới lao động thông qua đại dịch corona đã trở nên năng động hơn. Rất nhiều người Lao động hiện nay làm việc ở nhà theo yêu cầu của công ty, họ không nhất thiết phải đến văn phòng. Điều đó sẽ còn tiếp diễn trong tương lai. Sự xuất hiện của home office cũng là một lý do tốt, Để chuyển từ những văn phòng ở thành phố đắt đỏ sang những ngôi nhà Ở nông thôn rộng rãi. Thế cho nên không có gì ngạc nhiên khi mà giá bất động sản ở vùng nông nông thôn từ năm 2019 đã tăng lên 8%. Vậy thì giá thuê phòng ở những thành phố lớn như Hamburg  và München có rẻ hơn đi chăng? Có lẽ là không! Vì ở những nơi đó vẫn cần nhiều việc làm hơn, Dịch vụ chăm sóc trẻ tốt hơn, Và những tiện ích Văn hóa nhiều hơn. Điều đó khiến cho việc sở hữu hoặc thuê một căn hộ ở những thành phố đối với nhiều người vẫn là một sự hấp dẫn- nhưng hiện nay thì với vườn và ban công cũng tốt hơn

Wer schon einmal in Berlin, München oder Hamburg eine Wohnung gesucht hat, weiß, wie groß die Konkurrenz ist und wie hoch die Mieten sind. Doch seit kurzem gibt es einen umgekehrten Trend: Viele Deutsche möchten gern aufs Land ziehen. Im Mai 2020 stieg die Nachfrage nach Häusern im Grünen gegenüber dem Vorjahr um bis zu 50 Prozent, wie der Internet-Anbieter Immobilienscout24 mitteilt. Das hat mehrere Ursachen. Wegen Corona mussten Millionen von Menschen zu Hause bleiben. Für viele Familien mit Kindern war das eine Tortur: Sie hockten in viel zu engen Wohnungen zusammen und konnten sich nicht aus dem Weg gehen. Wer einen Balkon oder Garten hatte, lernte ihn zu schätzen. „Offensichtlich hat die Corona-Pandemie das Verlangen nach Landleben wiederbelebt“, bestätigt Thomas Schroeter von Immobilienscout24.

Landflucht ist auch deswegen kein Thema mehr, weil die Arbeitswelt durch Corona viel flexibler geworden ist. Viele Mitarbeiter arbeiten jetzt auf Wunsch der Unternehmen zu Hause, müssen also nicht mehr ins Büro fahren. Das soll auch in Zukunft so bleiben. Der Siegeszug des Homeoffice ist also ein guter Grund, aus der teuren Stadtwohnung in ein geräumiges Landhaus zu ziehen. Kein Wunder, dass die Immobilienpreise auf dem Land seit 2019 um acht Prozent gestiegen sind.

Werden Wohnungen in Hamburg und München deswegen billiger? Wohl nicht. Denn immer noch gibt es dort mehr Jobs, bessere Kinderbetreuung und mehr kulturelle Angebote. Das macht Miets- und Eigentumswohnungen in den Städten für viele Menschen auch weiterhin attraktiv – jetzt aber, bitte schön, mit Garten und Balkon.


Der Traum vom Haus im Grünen

ein Haus im Grünen — ein Haus auf dem Land, das von Natur umgeben ist một ngôi nhà ở vùng xanh- nói về một ngôi nhà ở vùng nông thôn nơi có môi trường tự nhiên xanh tốt

Landflucht (f., nur Singular) — die Tatsache, dass Landbewohner aus wirtschaftlichen Gründen in die Stadt ziehen di cư về nông thôn- là một thực tế chỉ những người dân cư ở nông thôn vì lý do kinh tế chuyển từ thành phố về

Siegeszug, -züge (m.) — eine Reihe von großen Erfolgen bùng nổ, Diễn ra- Một loạt những sự kiện diễn ra liên tiếp. 

Homeoffice (n., nur Singular, aus dem Englischen) — das Arbeiten von zu Hause  Home Office- từ vay mượn trong tiếng Anh- Nghĩa là làm việc ở nhà. 

Immobilie, -n (f.) — ein Gebäude; ein Grundstück als Besitz bất động sản- Là những tòa nhà; Những thửa đất được sở hữu. 

Konkurrenz (f., nur Singular) — hier: wirtschaftlicher Wettbewerb tính cạnh tranh - sự cạnh tranh về tài chính kinh tế. 

umgekehrt — andersherum; im Gegenteil ngược lại- Quay ngược trở lại. Ở một trạng thái Ngược lại 

Tortur, -en (f.) — ein sehr anstrengendes Erlebnis cực hình, Tra tấn- Một trải nghiệm rất là căng thẳng. 

hocken — hier umgangssprachlich für: sitzen Ngồi xổm - Ở đây là một cách nói Thông dụng. cho việc ngồi. 

schätzen — hier: wissen, dass etwas sehr gut ist báu vật- Đây có nghĩa là: Những kiến thức tri thức được đánh giá là tốt. 

offensichtlich — offenbar; klar zu erkennen rõ ràng- Một cái gì đó bày tỏ; Để nhận biết một cách rõ ràng. 

Pandemie, -n (f.) — eine ansteckende Krankheit, die viele Menschen zur gleichen Zeit in einem großen Gebiet, in mehreren Ländern oder auf mehreren Kontinenten haben Đại dịch- một căn bệnh truyền nhiễm, Nhiều người bị trong cùng một thời gian ở một khu vực rộng lớn, hay ở nhiều quốc gia và nhiều châu lục khác nhau. 

etwas wieder|beleben — hier: wieder da sein; erneuern hồi sinh một cái gì đó- Ở đây nghĩa là dựng nó lại, Làm nó mới lên. 

flexibel — an unterschiedliche Situationen anpassbar một cách năng động- Thích nghi trong các tình huống khác nhau. 

Unternehmen, - (n.) — hier: die Firma công ty- Ở đây nghĩa là doanh nghiệp. 

geräumig — so, dass es viel Platz gibt rộng rãi- nghĩa là có nhiều chỗ

kein Wunder — keine Überraschung; logisch không còn băn khoăn gì- Không có gì là bất ngờ; hoàn toàn logic

Eigentumswohnung, -en (f.) — eine Wohnung, die einem gehört nhà riêng- Một căn hộ thuộc về một chủ nhân nào đó. 

weiterhin — immer noch tiếp tục- Luôn luôn như vậy

attraktiv — hier: so, dass etwas interessant und positiv für jemanden ist. Hấp dẫn- Ở đây là nói đến sự quan tâm cái gì đó, tính tích cực của ai đó.



2020- S-Bahn gefährdet Mahnmal für Sinti und Roma/ đường sắt S-Bahn của Đức gây nguy hại cho tượng đài tưởng niệm các nạn nhân người Sinti và Digan.

Đường sắt S-Bahn (Của Đức) gây nguy hại cho đài tưởng niệm các nạn nhân người Di -gan thiểu sốbị giết hại dưới thời Đức Quốc xã/ S-Bahn gefährdet Mahnmal für Sinti und Roma

(người Di -gan ở châu âu âu được gọi bằng nhiều tên gọi khác nhau, trong đó có tên gọi Sinti và Roma)

 ở Berlin có một đài tưởng niệm hàng trăm nghìn người di-gan, Những người bị sát hại dưới thời Đức quốc xã. Giờ đây tượng đài này sẽ bị dỡ bỏ vô thời hạn, vì ở đó sẽ xây dựng một đoạn đường sắt. Cũng ở cách không xa tòa nhà Quốc Hội Berlin là đài tưởng niệm của những người Sinti và Roma bị Đức Quốc xã sát Hại: là một hồ nước tròn có hình tam giác ở giữa. Hình tam giác này là để tưởng nhớ đến biểu tượng của trang phục mà người Sinti và người Roma phải mặc khi ở trong trại Tập trung. Có bao nhiêu người đã bị giết trong các trại này, Không ai biết được chính xác, nhưng Người ta có thể đánh giá khoảng gần 500.000 người đã ở đây. Lần đầu tiên sau hàng thập kỷ, vụ diệt chủng những người Sinti và người Roma đã được nhận thức một cách công khai. đài tưởng niệm này được dựng lên ở Berlin từ năm 2012. Nhưng bây giờ nó sẽ bị dỡ bỏ vô thời hạn, vì thành phố Berlin sẽ xây dựng ở đó một đoạn đường sắt Mới. điều đó khiến cho cộng đồng những người Sinti và Roma tức giận: Vì việc xây dựng Không được thông báo tới họ. Ông Romani Rose, chủ tịch của trung tâm tư vấn người Sinti và người Roman ở Đức đã cố gắng liên hệ với nghành Đường sắt Đức. Không ai ở đó hiểu rằng công việc xây dựng đường sắt này là vấn đề đến cộng đồng người Sinti và người Roman, ông ta nói. Chỉ đến khi có những cuộc biểu tình ở Berlin và phản đối trên mạng xã hội, thì ngành đường sắt của Đức mới hứa hẹn sẽ giữ đài tưởng niệm này. Bà Roxanna Lorraine Witt, người có bà và ba chị em gái mất dưới thời Đức quốc xã Tham gia đồng tổ chức biểu tình Phản đối. Bà cảm thấy thật khó tin rằng việc ủng hộ gìn giữ đài tưởng niệm này lại không thể thực hiện được: “ Đài tưởng niệm này còn là nấm mồ chôn những tro cốt bị thổi bay ở trại tập trung Auschwitz. Nó là thiêng liêng không chỉ với người Sinti và Roman mà của tất cả mọi người”. 

 In Berlin erinnert ein Mahnmal an Hunderttausende Sinti und Roma, die von den Nazis ermordet wurden. Nun soll das Mahnmal für unbestimmte Zeit entfernt werden, weil dort eine S-Bahnstrecke gebaut wird.

Nicht weit vom Berliner Reichstag liegt das Mahnmal für die von den Nazis ermordeten Sinti und Roma: ein rundes Wasserbecken mit einem Dreieck in der Mitte. Das Dreieck erinnert an das Symbol auf der Kleidung, die Sinti und Roma in den Konzentrationslagern tragen mussten. Wie viele von ihnen in den Lagern ermordet wurden, weiß man nicht genau, aber man schätzt, dass es bis zu 500.000 Menschen waren.

Erst Jahrzehnte später wurde der Völkermord an den Sinti und Roma öffentlich wahrgenommen. Das Mahnmal in Berlin entstand im Jahr 2012. Aber nun soll es für unbestimmte Zeit entfernt werden, weil die Stadt Berlin an dieser Stelle eine neue S-Bahnstrecke bauen will. Was viele Sinti und Roma besonders wütend macht: Der Bau wurde geplant, ohne mit ihnen darüber zu sprechen.

Romani Rose, der Vorsitzende des Zentralrats der deutschen Sinti und Roma, suchte schließlich das Gespräch mit der Deutschen Bahn. Niemandem dort war klar, dass die Bauarbeiten für Sinti und Roma ein Problem sein könnten, erzählt er. Nach Protesten in Berlin und im Internet hat die Deutsche Bahn versprochen, dass das Mahnmal bleibt.

Roxanna-Lorraine Witt, deren Großmutter drei Geschwister durch die Nazis verloren hat, hat die Proteste mitorganisiert. Sie findet es unglaublich, dass der Schutz des Mahnmals nicht selbstverständlich ist: „Das Mahnmal ist eine Grabstätte für die Menschen, deren Asche noch in Auschwitz verweht. Das ist etwas Heiliges, nicht nur für Roma und Sinti, sondern für alle Menschen.“

 Vokabulary: 

Reichstag (m., nur Singular) — der Sitz des deutschen Parlaments in Berlin 

Mahnmal, -e (n.) — etwas (z. B. ein Kunstwerk), das an ein schlimmes Ereignis erinnern soll, damit es sich nicht wiederholt

Nazi, -s (m.) — eine Person, die die Hitler-Diktatur (1933–1945) unterstützt hat 

jemanden ermorden — jemanden absichtlich und geplant töten

Sinti und Roma (Plural) — Volksgruppen, die in verschiedenen Ländern Europas leben 

Wasserbecken, - (n.) — hier: ein großes Loch im Boden, das mit Wasser gefüllt ist 

Dreieck, -e (n.) — eine geometrische Form, die drei Ecken hat 

Konzentrationslager, - (n.) — eine Art Gefängnis, in dem die Nationalsozialisten sehr viele Menschen gefangen hielten und töteten

etwas schätzen — hier: etwas (z. B. eine Anzahl) ungefähr benennen 

Völkermord, -e (m.) — das absichtliche Töten von vielen Menschen einer Volksgruppe

etwas wahr|nehmen — hier: erkennen und verstehen, dass etwas passiert ist 

für unbestimmte Zeit — bis zu einem Zeitpunkt in der Zukunft, den niemand kennt 

etwas entfernen — etwas tun, das dazu führt, dass etwas nicht mehr da ist 

Vorsitzende, -n (m./f.) — die Person, die eine Organisation leitet 

Zentralrat, -räte (m.) — eine Organisation, die für eine bestimmte Gruppe spricht 

Grabstätte, -n (f.) — der Ort, an dem ein Toter oder Tote unter der Erde liegen 

Asche (f., nur Singular) — ein dunkles Pulver, das nach einem Feuer übrigbleibt 

Auschwitz — ein Ort, an dem die Nationalsozialisten sehr viele Menschen töteten 

verwehen — vom Wind weggetragen werden

 Từ mới:

Quốc Hội- trụ sở của Quốc hội Đức tại Berlin. 

Đài tưởng niệm - ví dụ như là một tác phẩm nghệ thuật, nó có mục đích nhắc nhở chúng ta về một sự kiện tồi tệ để nó không xảy ra lần nữa. 

Người theo chủ nghĩa quốc xã- một người ủng hộ chế độ độc tài của Hitler (1933- 1945).

Giết người, Sát hại- ai đó bị cố tình hoặc lên kế hoạch giết hại. 

Người Sinti và người Roma- các nhóm dân tộc sống ở nhiều nước châu âu khác nhau. 

Một chậu nước- Ở đây là một lỗ lớn được khoan trên mặt đất, Và có nước đầy tràn. 

Hình tam giác- một biểu tượng hình học ba góc. 

Trại tập trung- một loại nhà từ mà đảng quốc xã đã giam giữ và sát hại nhiều người. 

Ước tính, Đánh giá- Ở đây là nêu đại khái một điều gì ví dụ như một con số ước khoảng. 

Diệt chủng- Ở đây là cố ý giết nhiều người thuộc về một nhóm sắc tộc. 

Được nhận thức- Đây là nhận thức hiểu biết một điều gì đã xảy ra. 

Vô thời hạn- nói một thời điểm trong tương lai mà không ai biết là khi nào. 

Loại bỏ điều gì đó- Ở đây là một hành động làm gì đó Để dẫn đến một cái gì đó không tồn tại nữa. 

Chủ tịch- Người lãnh đạo một Tổ chức. 

Trung ương hội- Một tổ chức phát ngôn đại diện cho một nhóm nào đó. 

Mộ tập thể- nơi mà người chết hoặc nhiều người chết nằm dưới lòng đất.

Trại Auswitz- là một nơi mà chủ nghĩa quốc xã đã giết hại nhiều người. 

Bị thổi đi- Bị gió cuốn đi mất. 


Thứ Hai, 22 tháng 9, 2025

2020- Wer waren die Aufseherinnen im Hitlers Lagern? Những người nữ quản giáo trong trại của Hitler họ là ai?

Wer waren die Aufseherinnen in Hitlers Lagern? Những nữ quản giáo trong trại của Hitler họ là ai? 

 Sie waren meistens jung, dem NS-Regime treu und brutal – die Aufseherinnen in Konzentrationslagern wurden in Ravensbrück auf ihre Arbeit vorbereitet. Die Ausstellung „Im Gefolge der SS“ dokumentiert ihre Geschichten.

 Phần lớn trong số họ là những người trẻ tuổi, tin tưởng chính quyền Đức quốc xã và tàn bạo- những nữ quản giáo trong các trại tập trung sẽ được chuẩn bị cho công việc của họ ở trại Ravensbrück. Những câu chuyện của họ được triển lãm theo tài liệu mang tên “ Đội tùy tùng Của cơ quan mật vụ SS”

 Những nữ quản giáo trong trại tập tập trung của Hitler họ là ai? 

Cho đến những ngày cuối cùng của cuộc đời họ cũng không tỏ ra hối hận. Trường hợp của Maria Madl khi ấy cô 36 tuổi, vào năm 1948 cô ấy bị xử tử hình treo cổ ở Krakau như một nữ tội phạm chiến tranh. Trước khi chết cựu nữ quản giáo của trại tập trung nữ giới Ravensbrück Nói: “ Không có gì sai trái ở các trại tập trung”. Cô ấy đặc biệt tin tưởng vào chính quyền quốc xã Và đặc biệt tàn bạo. Câu chuyện của Maria Mandl, người Áo, hiện được trưng bày trong nhóm tài liệu Ở triển lãm “những nữ quản giáo của trại tập trung”. Dưới cái tên “ Đội tùy tùng của cơ quan SS” nó lại được triển lãm kéo dài Từ tháng 8 năm 2020, dưới đài tưởng niệm trại Ravensbrück. Những nữ quản giáo này là những đơn vị giết người tinh nhuệ của cơ quan SS, Được dùng để đặt tên cho cuộc triển lãm. Có những trại ở gần khu vực Berlin có tới hơn 3300 nữ quản giáo làm việc- và những trại khác - Chuẩn bị làm việc. Không phải tất cả trong số bọn họ đều làm việc như Maria Mandl bị thuyết phục bởi niềm tin. Trong số họ cũng có những người đến với công việc bởi những quảng cáo trên báo, nơi mà ở đó họ được cung cấp chỗ ở thức ăn và quần áo miễn phí. Đối với nhiều người đấy mới chính là lý do để họ đăng ký. Còn Waltraut G. Một người chị lớn tuổi của nhà năm Chị em và cô quyết Định, Như sau này cô đã khai, Vì lý do tài chính mà cô làm công việc này. Cũng như vậy cô Anna G. Cảm thấy công việc ở trong trại tập trung Có sức hấp dẫn hơn là những công việc buồn chán  không có trí tuệ ở những công xưởng. Có rất ít các nữ quản giáo từ chối một cách rõ ràng công việc của mình. Điều này thường không gây ra hậu quả tiêu cực nào. Một số ít thì cảm thấy đáng sợ nhưng là một nữ quản giáo họ lại tận tụy với công việc của mình. Cho nên phán xét tử hình Giống như trường hợp Maria Mandl hoặc là tù chung thân sau khi kết thúc chiến tranh thế giới lần thứ hai là những trường hợp ngoại lệ. 




Wer waren die Aufseherinnen in Hitlers Lagern? 

Bis zum letzten Tag ihres Lebens hat sie keine Reue gezeigt. Maria Mandl war 36, als sie 1948 in Krakau als Kriegsverbrecherin zum Tode verurteilt und erhängt wurde. „Man konnte an dem Lager absolut nichts Schlechtes finden“, sagte die frühere Aufseherin des Frauen-Konzentrationslagers Ravensbrück noch kurz vor ihrem Tod. Sie war dem NS-Regime besonders treu – und besonders brutal.

Die Geschichte der Österreicherin Maria Mandl ist jetzt in einer neuen Ausstellung über KZ-Aufseherinnen dokumentiert. Unter dem Namen „Im Gefolge der SS“ ist seit August 2020 die neue Dauerausstellung in der Gedenkstätte Ravensbrück geöffnet. Die KZ-Aufseherinnen waren Hitlers mörderischer Eliteeinheit SS unterstellt – daher der Name der Ausstellung. In dem Lager in der Nähe von Berlin wurden mehr als 3300 Aufseherinnen auf ihre Arbeit – auch in anderen Lagern – vorbereitet.

Nicht alle von ihnen haben wie Maria Mandl ihre Arbeit aus Überzeugung gemacht. Manche kamen zu ihrem Job durch eine Zeitungsanzeige, in der stand, dass sie „freie Unterkunft, Verpflegung und Bekleidung“ bekommen. Für viele war das ein Grund, sich zu melden. Waltraut G. war die Älteste von fünf Geschwistern und entschied sich, wie sie später sagte, aus finanziellen Gründen für diese Arbeit. Auch Anna G. fand die Arbeit im KZ „attraktiver“ als „hirnlose“ Arbeit in einer Fabrik.

Nur wenige Aufseherinnen haben sich offenbar geweigert, ihre Arbeit zu machen. Negative Konsequenzen hatte das für sie meist nicht. Wenig zu befürchten hatten aber auch die Aufseherinnen, die ihren Job fleißig erledigten. Todesurteile wie das gegen Maria Mandl oder lange Gefängnisstrafen nach dem Ende des Zweiten Weltkriegs waren die Ausnahme.


Vocabulary:

Wer waren die Aufseherinnen in Hitlers Lagern?

Reue (f., nur Singular) — die Schuldgefühle wegen Fehler, die man selbst gemacht hat hối hận , hối cải. Cảm thấy có lỗi vì làm một việc gì sai, Việc mà chính người đó làm. 

jemanden erhängen — jemanden mit einem um den Hals gelegten Strick an etwas hängen und dadurch töten/ treo cổ - người nào đó ở cổ bị treo lên bằng dây cho đến chết. 

Aufseher, -/Aufseherin, - nen — die Person, die auf jemanden aufpasst und ihn kontrolliert quản giáo/Nữ quản giáo: Là những người phải trông coi ai ddo Và quản lý họ. 

Konzentrationslager, - (n.) — eine Art Gefängnis, in dem die Nationalsozialisten sehr viele Menschen gefangen hielten und töteten (Abkürzung: KZ) trại tập trung: Làm một loại gia cầm dưới thời chủ nghĩa quốc xã có rất nhiều người bị giam cầm ở đây và chết ở đây. 

NS-Regime (n., nur Singular) — die Diktatur des Nationalsozialismus in Deutschland (1933-1945) chế độ quốc xã là một chế độ độc tài theo hình thức nhà nước xã hội của Đức Quốc.

brutal — sehr gewalttätig; grausam: tàn bạo: Rất bạo lực, Rất độc ác. 

Gefolge (n., nur Singular) — hier: eine Gruppe von Menschen, die anderen treu dienen những người tùy tùng, những người đi theo. Ở đây hiểu theo nghĩa là một nhóm người, phục vụ và tin tưởng vào một nhóm người khác. 

Dauerausstellung, -en (f.) — das Zeigen von Kunstwerken oder Ähnlichem an einem bestimmten Ort für einen sehr langen Zeitraum triển lãm thường xuyên: làm việc việc trưng bày các tác phẩm nghệ thuật hoặc cái gì đó tương tự ở một địa điểm cụ thể trong một thời gian dài. 

Gedenkstätte, -n (f.) — ein Ort, der z. B. an ein historisches Ereignis erinnert Đài tưởng niệm: là một địa điểm ví dụ là nơi để tưởng niệm về lịch sử

Eliteeinheit, -n (f.) — eine spezialisierte, besonders ausgebildete militärische Truppe  Đội tinh nhuệ nhất- Là một nhóm binh lính sĩ quan Đặc biệt ,được đào tạo đặc biệt, 

jemandem unterstellt sein — unter Verantwortung von jemandem sein chịu sự phục tùng ai đó- chịu trách nhiệm với ai đó. 

etwas aus Überzeugung machen — etwas machen, weil man es für richtig hält làm việc bởi bị thuyết phục- Làm một việc gì đó mà con người người ta Cho rằng là đúng đắn. 

Verpflegung (f. nur Singular) — Essen und Trinken chăm sóc về lương thực- Đây là đồ ăn và thức uống

attraktiv — hier: so, dass etwas interessant und positiv für jemanden ist hấp dẫn- Ở đây là một cái gì đó ai đó quan tâm và tích cực vì một điều gì đó. 

hirnlos — hier: dumm; anspruchslos; inhaltsleer; sehr einfach không có não- Ở đây được hiểu với nghĩa là ngốc nghếch, Không có trí tuệ, Không có chính kiến. Một việc gì đó quá đơn giản. 

sich weigern — ablehnen, etwas zu machen; etwas nicht machen wollen 

etwas befürchten — Angst davor haben, dass etwas Negatives passiert: kinh sợ điều gì- Sợ trước một điều gì đó, Một điều gì đó xảy ra rất tiêu cực. 

Chủ Nhật, 21 tháng 9, 2025

2020/ Kommt das Wahlrecht mit 16/ Quyền bầu cử ở tuổi 16

 Kommt das Wahlrecht mit 16? /Quyền bầu cử ở tuổi 16?

Vocabulary: từ vựng

Wahlrecht (n., nur Singular) — die Tatsache, dass man über einen Politiker/eine Politikerin oder eine politische Partei mitentscheiden darf; die Tatsache, dass man das Recht hat zu wählen quyền bầu cử(n.,Singular) - là một thực thể mà người ta có thể quyết định cho một đảng phái chính trị hay một chính trị gia nào đó; là một thực thể mà bạn có quyền lựa chọn.

sich engagieren — hier: aktiv sein; viel für ein bestimmtes Ziel tun /sự tham gia - Ở đây với một nghĩa là hoạt động; Làm nhiều việc cho một mục đích cụ thể. 

Politikverdrossenheit (f., nur Singular) — umgangssprachlich für: Interessenlosigkeit, Ablehnung, Misstrauen gegenüber dem politischen System /sự thất vọng về các chính trị gia. Là một cách nói thông dụng: Cho hiện tượng thờ ơ, Từ chối, không tin tưởng về hệ thống chính trị.

etwas war gestern — hier umgangssprachlich für: etwas ist Vergangenheit /về những điều đã diễn ra Hôm qua - Đây là cách nói thông dụng cho những gì đã xảy ra trong quá khứ. 

Studie, -n (f.) — hier: die wissenschaftliche Untersuchung zu einem bestimmten Thema /nghiên cứu-  Ở đây là: nói về những nghiên cứu khoa học về một vấn đề cụ thể. 

Prozent, -e (n.) — ein Teil von Hundert / phần trăm. Một phần của 100. 

etwas senken — hier: etwas niedriger machen; etwas reduzieren cái gì đó bị hạ thấp- Ở đây là: Cái gì đó bị hạ thấp; làm cho giảm đi. 

Kommunalwahl, -en (f.) — die Wahl in einer Stadt oder Region /bầu cử địa phương - Là một cuộc bầu cử của một thành phố hay một khu khu vực nào đó. 

Bundestagswahl, -en (f) — die Wahl des deutschen Parlaments/ cuộc bầu cử cấp liên bang- là cuộc bầu cử tuyển lựa ra Quốc Hội Đức quốc. 

Deutsches Reich (n., nur Singular) — der Name des deutschen Staats (1871 bis 1945) / Đế chế Đức- Là tên gọi của nhà nước Đức(Từ 1871 đến 1945)

Wahlberechtigte, -n (m./f.) — die Person, die wählen darf / cử tri đủ điều kiện- Là nói về một người có thể được đi bầu cử. 

Kaiserreich, -e (n.) — ein Staat, der von einer Art König (Kaiser) regiert wird /cũng gọi là đế chế quân chủ - Là hình thức nhà nước mà trong đó có vua(Hoàng đế) 

Weimarer Republik (f., nur Singular) — der deutsche Staat von 1919–1933 /cộng hòa Weimar - là nhà nước Cộng hòa Đức từ năm 1919 đến 1933. 

Slogan, -s (m., aus dem Englischen) — ein kurzer Text, mit dem man für etwas werben will; das Motto / khẩu hiệu- Là từ vay mượn trong tiếng Anh. Là một đoạn viết ngắn mà với nó người ta có Ý đồ quảng bá, phương châm hành động. 

etwas wagen — etwas versuchen und nicht wissen, ob es funktioniert / dám làm- Thử một điều gì đó mà không biết liệu nó có hiệu quả hay không. 

für jemanden/etwas werben — Werbung für jemanden/etwas machen /quảng cáo cho ai đó- quảng cáo cho một người nào đó là một việc gì đó. 

Stärkung (f., hier nur Singular) — die Tatsache, dass man etwas stärker macht/ củng cố làm cho mạnh mẽ- Là một thực tế làm một cái gì đó mạnh hơn lên. 

SPD (f.) — Abkürzung für: Sozialdemokratische Partei Deutschlands / Đảng xã hội Đức viết tắt. 

volatil — hier: so, dass sich etwas leicht und schnell verändert/ sự bốc hơi- Ở đây: Nói về một cái sự gì đó thay đổi một cách nhanh chóng và dễ dàng. 

 Was interessieren das junge Menschen an Politik nimmt Zu. Viele engagieren sich, zum Beispiel für den Klimaschutz. Wählen dürfen Sie aber erst mit 18 Jahren. Mehrere Parteien fordern deshalb das Wahlrecht mit 16. 

 Giới trẻ ngày nay quan tâm đến chính trị càng ngày càng tăng. Nhiều người tham gia vào chính trị Hoạt động, Ví dụ như ủng hộ môi trường. Nhưng quyền bầu cử của họ lại phải với 18 tuổi. Rất nhiều đảng đang thúc đẩy quyền bầu cử ở độ tuổi 16. 

 Sự vỡ mộng về chính trị trong giới trẻ đã là chuyện ngày hôm Qua. Ngày nay nhiều người trẻ tuổi Quay về bận rộn với những Chính trị và cố gắng tham gia chúng, ví dụ như Tuần hành để ủng hộ môi trường. Nó được chỉ ra trong nghiên cứu của hãng  Shell từ năm 2019: Theo nghiên cứu này thì 41% những người trẻ tuổi quan tâm đến chính trị. Điều đó thúc đẩy các chính trị gia từ các Đảng khác Nhau, Cho giới hạn của quyền bầu cử từ 18 xuống 16 tuổi. Và cho đến hôm nay đã có rất nhiều bang thành viên cho phép Tuổi 16 Được quyền bầu cử địa phương. Nhưng không phải quyền bầu cử cấp liên bang. Kể từ khi thành lập đế chế Đức năm 1871 thì quyền bầu cử luôn luôn bị thay đổi. Sự thay đổi thường xuyên này dẫn đến các nhóm đủ quyền bầu cử ngày càng lớn hơn. Dưới thời quân chủ chỉ có đàn ông trên 25 tuổi được đi bầu cử- Và đó là 20% dân số. Dưới thời cộng hoà Weimar Đã xác nhận năm 1919 là đàn ông và phụ nữ từ 20 tuổi có quyền bầu cử. Và năm 1970 dưới chính quyền của Willy Brandt Đã giảm xuống Tuổi giới hạn là 18. Với khẩu hiệu” Dám dân chủ hơn nữa”. Quyền bầu cử này không chỉ củng cố mạnh mẽ nền dân chủ và thay đổi Cấu trúc cộng đồng. Nhà nghiên cứu dân chủ học Robert Vehrkamp giải thích rằng: “câu hỏi về quyền bỏ phiếu luôn luôn liên quan Đến câu hỏi cho quyền lực”. Nên chẳng có gì là ngạc nhiên, khi các chính trị gia của đảng Xanh, đảng xã hội Đức, và các đảng cánh hữu muốn thúc đẩy quyền bầu cử với tuổi 16. Vì họ hy vọng đặc biệt vào tiếng nói của những cử tri trẻ tuổi. Liệu họ có thực sự nhận được điều gì, nhưng không chắc chắn Là: hành vi bầu cử của những người trẻ tuổi Là không ổn định. Robert Vehrkamp Nói. Khi họ đi bỏ phiếu người ta chỉ biết một điều trong ngày bầu cử đầu tiên, là quyền bầu cử mới hoàn toàn có hiệu lực. 

Politikverdrossenheit bei Jugendlichen war gestern. Heute beschäftigen sich viele junge Menschen wieder mit politischen Themen und engagieren sich, zum Beispiel bei Demonstrationen für den Klimaschutz. Das zeigt auch die Shell-Studie von 2019: Laut der Studie interessieren sich 41 Prozent der Jugendlichen für Politik. Deshalb fordern Politiker verschiedener Parteien, dass die Altersgrenze für das Wahlrecht von 18 auf 16 Jahre gesenkt wird. Bis jetzt dürfen 16-Jährige in vielen Bundesländern schon bei Kommunalwahlen wählen, aber nicht bei Bundestagswahlen.
Seit der Gründung des Deutschen Reiches im Jahr 1871 ist das Wahlrecht immer wieder geändert worden. Oft haben die Änderungen dazu geführt, dass die Gruppe der Wahlberechtigten größer wurde. Im Kaiserreich durften nur Männer über 25 Jahren wählen – das waren etwa 20 Prozent der Bevölkerung. In der Weimarer Republik erhielten 1919 Männer und Frauen ab 20 Jahren das Wahlrecht. Und 1970 senkte die Regierung unter Willy Brandt, der mit dem Slogan „Mehr Demokratie wagen“ für sich geworben hatte, die Altersgrenze auf 18 Jahre.

Doch beim Wahlrecht geht es nicht nur um die Stärkung der Demokratie und um gesellschaftliche Veränderungen. Demokratieforscher Robert Vehrkamp erklärt: „Wahlrechtsfragen sind immer auch Machtfragen.“ Es ist deshalb keine Überraschung, dass besonders Politiker der Grünen, der SPD und der Linkspartei nun das Wahlrecht mit 16 fordern. Denn sie hoffen besonders auf Stimmen von jungen Wählern. Ob sie die wirklich bekommen, ist aber unsicher: Das Wahlverhalten der Jüngeren ist „volatil“, sagt Robert Vehrkamp. Wen sie wählen, weiß man also erst am Wahltag – wenn das neue Wahlrecht überhaupt kommt.